Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTR chuyển đổi sang Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.01749. Với nguồn cung lưu hành là 462,026,625.27 HTR, tổng vốn hóa thị trường của HTR tính bằng KYD là $6,737,349.26. Trong 24h qua, giá của HTR tính bằng KYD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTR tính bằng KYD là $2.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01425.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang KYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang KYD là $0.01749 KYD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/KYD trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.021 | 0.19% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.021, with a 24-hour trading change of 0.19%, HTR/USDT Spot is $0.021 and 0.19%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi HTR sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 0.01KYD |
2HTR | 0.03KYD |
3HTR | 0.05KYD |
4HTR | 0.06KYD |
5HTR | 0.08KYD |
6HTR | 0.1KYD |
7HTR | 0.12KYD |
8HTR | 0.13KYD |
9HTR | 0.15KYD |
10HTR | 0.17KYD |
10000HTR | 174.99KYD |
50000HTR | 874.96KYD |
100000HTR | 1,749.93KYD |
500000HTR | 8,749.65KYD |
1000000HTR | 17,499.3KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 57.14HTR |
2KYD | 114.29HTR |
3KYD | 171.43HTR |
4KYD | 228.58HTR |
5KYD | 285.72HTR |
6KYD | 342.87HTR |
7KYD | 400.01HTR |
8KYD | 457.16HTR |
9KYD | 514.3HTR |
10KYD | 571.45HTR |
100KYD | 5,714.51HTR |
500KYD | 28,572.57HTR |
1000KYD | 57,145.14HTR |
5000KYD | 285,725.71HTR |
10000KYD | 571,451.42HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang KYD và KYD sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HTR sang KYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.75INR |
![]() | Rp318.56IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.02JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.75 INR, 1 HTR = Rp318.56 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.02 GBP, 1 HTR = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
LEO chuyển đổi sang KYD
AVAX chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.64 |
![]() | 0.007106 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 600.17 |
![]() | 277.24 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.6 |
![]() | 599.84 |
![]() | 3,646.45 |
![]() | 2,374.45 |
![]() | 922.82 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.007134 |
![]() | 519,456.32 |
![]() | 64.29 |
![]() | 30.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT, KYD sang BTC, KYD sang ETH, KYD sang USBT, KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

STO代币:多链DeFi新基建,引领全链流动性新时代
通过智能合约赋能,STO重塑了资产获取、分发和利用方式,推动模块化区块链发展,平衡创新与合规。

在哪里买币最安全?2025加密货币购买全指南
助您在数字货币世界中稳健前行

Memecoin是什么?从狗狗币到柴犬币,揭秘迷因币的崛起与投资机遇
从狗狗币到柴犬币,Memecoin以幽默文化与社区力量席卷加密货币市场。

NFT是什么?从无聊猿到加密朋克,揭秘数字藏品的价值与未来
NFT正重塑艺术、收藏与数字所有权。

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。