Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hathor chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.005734. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 461,913,100 HTR, tổng vốn hóa thị trường của Hathor tính bằng KWD là د.ك807,825.96. Trong 24h qua, giá của Hathor tính bằng KWD đã tăng د.ك0.00005322, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hathor tính bằng KWD là د.ك0.7472, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.005218.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang KWD là د.ك0.005734 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01935 | 0.83% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.01935, with a 24-hour trading change of 0.83%, HTR/USDT Spot is $0.01935 and 0.83%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi HTR sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 0KWD |
2HTR | 0.01KWD |
3HTR | 0.01KWD |
4HTR | 0.02KWD |
5HTR | 0.02KWD |
6HTR | 0.03KWD |
7HTR | 0.04KWD |
8HTR | 0.04KWD |
9HTR | 0.05KWD |
10HTR | 0.05KWD |
100000HTR | 573.4KWD |
500000HTR | 2,867KWD |
1000000HTR | 5,734KWD |
5000000HTR | 28,670KWD |
10000000HTR | 57,340KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 174.39HTR |
2KWD | 348.79HTR |
3KWD | 523.19HTR |
4KWD | 697.59HTR |
5KWD | 871.99HTR |
6KWD | 1,046.38HTR |
7KWD | 1,220.78HTR |
8KWD | 1,395.18HTR |
9KWD | 1,569.58HTR |
10KWD | 1,743.98HTR |
100KWD | 17,439.83HTR |
500KWD | 87,199.16HTR |
1000KWD | 174,398.32HTR |
5000KWD | 871,991.62HTR |
10000KWD | 1,743,983.25HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang KWD và KWD sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HTR sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.57INR |
![]() | Rp285.19IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽1.74RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.64TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.71JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.57 INR, 1 HTR = Rp285.19 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.01 GBP, 1 HTR = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
TON chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 78.6 |
![]() | 0.02116 |
![]() | 1.1 |
![]() | 1,640.86 |
![]() | 879.05 |
![]() | 2.95 |
![]() | 1,638.36 |
![]() | 15.62 |
![]() | 7,054.58 |
![]() | 11,326.91 |
![]() | 2,851.03 |
![]() | 1.1 |
![]() | 1,480,889.12 |
![]() | 0.02128 |
![]() | 182.23 |
![]() | 555.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana
Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.

Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск
Токен EWON, як новий гравець у екосистемі Solana, привертає увагу у криптовалютній спільноті.

DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту
Токен DRB, як рідний токен DebtReliefBot, повністю змінює ринок позбавлення від боргів.

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта
Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

Токен GRK: Grokster, AI Маскот На Базовому Ланцюжку
GRK Токен, як офіційний токен маскота Грокстера, викликає захват на базовому ланцюжку.

HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain
HENLO Токен, як зірка Berachain у 2025 році, швидко з'являється в екосистемі BERA.