Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hathor chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF9.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,016,513.27 HTR, tổng vốn hóa thị trường của Hathor tính bằng KMF là CF1,885,904,194,929.02. Trong 24h qua, giá của Hathor tính bằng KMF đã tăng CF0.1493, biểu thị mức tăng +1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hathor tính bằng KMF là CF1,079.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF7.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang KMF là CF9.26 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02088 | 1.31% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.02088, with a 24-hour trading change of 1.31%, HTR/USDT Spot is $0.02088 and 1.31%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi HTR sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 9.26KMF |
2HTR | 18.52KMF |
3HTR | 27.78KMF |
4HTR | 37.04KMF |
5HTR | 46.3KMF |
6HTR | 55.56KMF |
7HTR | 64.82KMF |
8HTR | 74.08KMF |
9HTR | 83.34KMF |
10HTR | 92.6KMF |
100HTR | 926.07KMF |
500HTR | 4,630.35KMF |
1000HTR | 9,260.7KMF |
5000HTR | 46,303.52KMF |
10000HTR | 92,607.05KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.1079HTR |
2KMF | 0.2159HTR |
3KMF | 0.3239HTR |
4KMF | 0.4319HTR |
5KMF | 0.5399HTR |
6KMF | 0.6478HTR |
7KMF | 0.7558HTR |
8KMF | 0.8638HTR |
9KMF | 0.9718HTR |
10KMF | 1.07HTR |
1000KMF | 107.98HTR |
5000KMF | 539.91HTR |
10000KMF | 1,079.83HTR |
50000KMF | 5,399.15HTR |
100000KMF | 10,798.31HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang KMF và KMF sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTR sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMF sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.76INR |
![]() | Rp318.72IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.03JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.76 INR, 1 HTR = Rp318.72 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.02 GBP, 1 HTR = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
AVAX chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0503 |
![]() | 0.00001342 |
![]() | 0.0007046 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5311 |
![]() | 0.00191 |
![]() | 0.008721 |
![]() | 1.13 |
![]() | 6.87 |
![]() | 4.57 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.000705 |
![]() | 0.00001341 |
![]() | 985.54 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.0566 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

شبكة القناع: تقود الاتجاه الجديد للشبكات الاجتماعية المشفرة في عام 2025
في التطور المزدهر لامتدادات المتصفح Web3 في عام 2025، فإن شبكة Mask ليست بدون شك نجمة ساطعة.

التقدم الجديد لشركة AltLayer: اختراقات تكنولوجية
أطلقت AltLayer تقنية Restaked Rollups المبتكرة ومنصة Autonome في الربع الأول من عام 2025

عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB
يتناول هذا المقال الصعود المذهل لرمز TST من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

ما هو سعر عملة S؟ تحليل عمقي لشبكة سونيك
سوف يحلل هذا المقال شاملًا الاختراقات التقنية لسلسلة سونيك.

FHE Token: شبكة العقل تدخل عصرًا جديدًا من التشفير المقاوم للكم لـ Web3
تحليل المقال تأثير الحوسبة الكمومية على أمان العملات المشفرة والدور المهم لتقنية FHE في التعامل مع هذا التحدي.

ما هي عملة Lever؟ كل شيء عن عملة LEV الرقمية
في هذا المقال، سنقوم بالتحدث عن ما هي عملة ليفر كوين، وميزاتها الرئيسية، ولماذا يمكن أن تصبح لاعبًا مهمًا في سوق العملات الرقمية.