Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hathor chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛79.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 461,909,900 HTR, tổng vốn hóa thị trường của Hathor tính bằng KHR là ៛148,399,839,862,370.31. Trong 24h qua, giá của Hathor tính bằng KHR đã tăng ៛0.8486, biểu thị mức tăng +1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hathor tính bằng KHR là ៛9,959.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛69.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang KHR là ៛79.02 KHR, với tỷ lệ thay đổi là +1.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/KHR trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01936 | 0% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.01936, with a 24-hour trading change of 0%, HTR/USDT Spot is $0.01936 and 0%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi HTR sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 79.02KHR |
2HTR | 158.05KHR |
3HTR | 237.08KHR |
4HTR | 316.11KHR |
5HTR | 395.14KHR |
6HTR | 474.17KHR |
7HTR | 553.2KHR |
8HTR | 632.23KHR |
9HTR | 711.26KHR |
10HTR | 790.28KHR |
100HTR | 7,902.89KHR |
500HTR | 39,514.47KHR |
1000HTR | 79,028.94KHR |
5000HTR | 395,144.74KHR |
10000HTR | 790,289.49KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.01265HTR |
2KHR | 0.0253HTR |
3KHR | 0.03796HTR |
4KHR | 0.05061HTR |
5KHR | 0.06326HTR |
6KHR | 0.07592HTR |
7KHR | 0.08857HTR |
8KHR | 0.1012HTR |
9KHR | 0.1138HTR |
10KHR | 0.1265HTR |
10000KHR | 126.53HTR |
50000KHR | 632.67HTR |
100000KHR | 1,265.35HTR |
500000KHR | 6,326.79HTR |
1000000KHR | 12,653.59HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang KHR và KHR sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTR sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KHR sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp294.9IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽1.8RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.8JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.62 INR, 1 HTR = Rp294.9 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.01 GBP, 1 HTR = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
LEO chuyển đổi sang KHR
TON chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005788 |
![]() | 0.000001561 |
![]() | 0.00007997 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.06448 |
![]() | 0.0002209 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.001141 |
![]() | 0.817 |
![]() | 0.5258 |
![]() | 0.2052 |
![]() | 0.00008088 |
![]() | 107.41 |
![]() | 0.000001557 |
![]() | 0.01362 |
![]() | 0.03977 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

Qual é a melhor bolsa de valores Bitcoin? Principais recomendações de bolsas de valores Bitcoin para 2025
Escolher uma bolsa de Bitcoin segura, com baixas taxas e altamente líquida é a chave para garantir transações suaves e segurança dos fundos.

Token GUN a listar na Gate.io – O que é o Projeto Gunz?
GUNZ é o primeiro projeto a integrar profundamente jogos AAA com a blockchain de Camada 1.

AB Token: Revolucionando as Finanças Descentralizadas com o ecossistema AB DAO
Discussão aprofundada da posição central dos tokens AB no ecossistema AB DAO e suas aplicações inovadoras no campo das finanças descentralizadas.

Inventário mais recente de 2025
Com a contínua popularidade das criptomoedas em 2025

PumpSwap: A Estrela em Ascensão e Oportunidade de Investimento no Ecossistema Solana em 2025
PumpSwap, como uma nova bolsa descentralizada (DEX) na blockchain Solana, rapidamente se tornou o foco do mercado.

O que é Web3? Como a Tecnologia Blockchain está a Mudar o Mundo da Internet
Web3 está a remodelar de forma abrangente o nosso familiar mundo digital com a blockchain como sua tecnologia central.