HathorChuyển đổi Hathor (HTR) sang Gambian Dalasi (GMD)

HTR/GMD: 1 HTR ≈ D1.34 GMD

Lần cập nhật mới nhất:

Hathor Thị trường hôm nay

Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTR chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D1.34. Với nguồn cung lưu hành là 461,916,100 HTR, tổng vốn hóa thị trường của HTR tính bằng GMD là D43,590,306,825.62. Trong 24h qua, giá của HTR tính bằng GMD đã giảm D-0.01326, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTR tính bằng GMD là D172.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D1.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang GMD

D1.34-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang GMD là D1.34 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Hathor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HathorHTR/USDT
Giao ngay
$0.01905
-2.15%

The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.01905, with a 24-hour trading change of -2.15%, HTR/USDT Spot is $0.01905 and -2.15%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hathor sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi HTR sang GMD

logo HathorSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1HTR
1.34GMD
2HTR
2.68GMD
3HTR
4.02GMD
4HTR
5.36GMD
5HTR
6.7GMD
6HTR
8.04GMD
7HTR
9.38GMD
8HTR
10.72GMD
9HTR
12.06GMD
10HTR
13.4GMD
100HTR
134.07GMD
500HTR
670.39GMD
1000HTR
1,340.79GMD
5000HTR
6,703.95GMD
10000HTR
13,407.9GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang HTR

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hathor
1GMD
0.7458HTR
2GMD
1.49HTR
3GMD
2.23HTR
4GMD
2.98HTR
5GMD
3.72HTR
6GMD
4.47HTR
7GMD
5.22HTR
8GMD
5.96HTR
9GMD
6.71HTR
10GMD
7.45HTR
1000GMD
745.82HTR
5000GMD
3,729.14HTR
10000GMD
7,458.28HTR
50000GMD
37,291.43HTR
100000GMD
74,582.87HTR

Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang GMD và GMD sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTR sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GMD sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hathor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.59 INR, 1 HTR = Rp288.98 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.01 GBP, 1 HTR = ฿0.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GMDGMD
logo GTGT
0.3415
logo BTCBTC
0.00009203
logo ETHETH
0.004794
logo USDTUSDT
7.1
logo XRPXRP
3.87
logo BNBBNB
0.01277
logo USDCUSDC
7.09
logo SOLSOL
0.06733
logo TRXTRX
30.69
logo DOGEDOGE
49.75
logo ADAADA
12.59
logo STETHSTETH
0.004807
logo WBTCWBTC
0.00009228
logo SMARTSMART
6,523.43
logo LEOLEO
0.7892
logo TONTON
2.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hathor của bạn

01

Nhập số lượng HTR của bạn

Nhập số lượng HTR của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hathor

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.