Hathor Thị trường hôm nay
Hathor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTR chuyển đổi sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0.03851. Với nguồn cung lưu hành là 462,119,761.27 HTR, tổng vốn hóa thị trường của HTR tính bằng BAM là KM31,188,834.82. Trong 24h qua, giá của HTR tính bằng BAM đã giảm KM-0.002292, biểu thị mức giảm -5.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTR tính bằng BAM là KM4.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.02998.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTR sang BAM
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTR sang BAM là KM0.03851 BAM, với tỷ lệ thay đổi là -5.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTR/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTR/BAM trong ngày qua.
Giao dịch Hathor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02196 | -1.34% |
The real-time trading price of HTR/USDT Spot is $0.02196, with a 24-hour trading change of -1.34%, HTR/USDT Spot is $0.02196 and -1.34%, and HTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hathor sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi HTR sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTR | 0.03BAM |
2HTR | 0.07BAM |
3HTR | 0.11BAM |
4HTR | 0.15BAM |
5HTR | 0.19BAM |
6HTR | 0.23BAM |
7HTR | 0.26BAM |
8HTR | 0.3BAM |
9HTR | 0.34BAM |
10HTR | 0.38BAM |
10000HTR | 385.15BAM |
50000HTR | 1,925.77BAM |
100000HTR | 3,851.55BAM |
500000HTR | 19,257.77BAM |
1000000HTR | 38,515.55BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang HTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 25.96HTR |
2BAM | 51.92HTR |
3BAM | 77.89HTR |
4BAM | 103.85HTR |
5BAM | 129.81HTR |
6BAM | 155.78HTR |
7BAM | 181.74HTR |
8BAM | 207.7HTR |
9BAM | 233.67HTR |
10BAM | 259.63HTR |
100BAM | 2,596.35HTR |
500BAM | 12,981.76HTR |
1000BAM | 25,963.53HTR |
5000BAM | 129,817.68HTR |
10000BAM | 259,635.36HTR |
Bảng chuyển đổi số tiền HTR sang BAM và BAM sang HTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HTR sang BAM, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAM sang HTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hathor phổ biến
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.84INR |
![]() | Rp333.43IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.72THB |
Hathor | 1 HTR |
---|---|
![]() | ₽2.03RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.75TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.17JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTR = $0.02 USD, 1 HTR = €0.02 EUR, 1 HTR = ₹1.84 INR, 1 HTR = Rp333.43 IDR, 1 HTR = $0.03 CAD, 1 HTR = £0.02 GBP, 1 HTR = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
LEO chuyển đổi sang BAM
AVAX chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.7 |
![]() | 0.003348 |
![]() | 0.1768 |
![]() | 285.33 |
![]() | 135.73 |
![]() | 0.4814 |
![]() | 2.1 |
![]() | 285.28 |
![]() | 1,141.67 |
![]() | 1,793.23 |
![]() | 454.43 |
![]() | 0.1768 |
![]() | 231,794.69 |
![]() | 0.003346 |
![]() | 31.57 |
![]() | 14.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT, BAM sang BTC, BAM sang ETH, BAM sang USBT, BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hathor của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Nhập số lượng HTR của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hathor hiện tại theo Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hathor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hathor sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hathor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hathor sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hathor sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hathor sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hathor (HTR)

STO代币:多链DeFi新基建,引领全链流动性新时代
通过智能合约赋能,STO重塑了资产获取、分发和利用方式,推动模块化区块链发展,平衡创新与合规。

在哪里买币最安全?2025加密货币购买全指南
助您在数字货币世界中稳健前行

Memecoin是什么?从狗狗币到柴犬币,揭秘迷因币的崛起与投资机遇
从狗狗币到柴犬币,Memecoin以幽默文化与社区力量席卷加密货币市场。

NFT是什么?从无聊猿到加密朋克,揭秘数字藏品的价值与未来
NFT正重塑艺术、收藏与数字所有权。

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。