Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.7795. Với nguồn cung lưu hành là 14,518,210,000 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng INR là ₹945,486,121,627.1. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng INR đã giảm ₹-0.08638, biểu thị mức giảm -10.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng INR là ₹31.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1063.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang INR là ₹0.7795 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009275 | -9.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009301 | -6.8% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.009275, with a 24-hour trading change of -9.07%, ONE/USDT Spot is $0.009275 and -9.07%, and ONE/USDT Perpetual is $0.009301 and -6.8%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.77INR |
2ONE | 1.55INR |
3ONE | 2.33INR |
4ONE | 3.11INR |
5ONE | 3.89INR |
6ONE | 4.67INR |
7ONE | 5.45INR |
8ONE | 6.23INR |
9ONE | 7.01INR |
10ONE | 7.79INR |
1000ONE | 779.53INR |
5000ONE | 3,897.67INR |
10000ONE | 7,795.34INR |
50000ONE | 38,976.7INR |
100000ONE | 77,953.41INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.28ONE |
2INR | 2.56ONE |
3INR | 3.84ONE |
4INR | 5.13ONE |
5INR | 6.41ONE |
6INR | 7.69ONE |
7INR | 8.97ONE |
8INR | 10.26ONE |
9INR | 11.54ONE |
10INR | 12.82ONE |
100INR | 128.28ONE |
500INR | 641.4ONE |
1000INR | 1,282.81ONE |
5000INR | 6,414.08ONE |
10000INR | 12,828.17ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang INR và INR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp141.55IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.34JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.78 INR, 1 ONE = Rp141.55 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2876 |
![]() | 0.00007757 |
![]() | 0.003942 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.32 |
![]() | 0.01107 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05996 |
![]() | 26.59 |
![]() | 43.6 |
![]() | 10.83 |
![]() | 0.004007 |
![]() | 5,249.98 |
![]() | 0.00007819 |
![]() | 0.6732 |
![]() | 1.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Token $STO của StakeStone: Trình điều khiển cốt lõi của toàn bộ hệ sinh thái Thanh khoản Chuỗi
StakeStone cam kết tái tạo việc thu thập, phân phối và sử dụng thanh khoản trong hệ sinh thái blockchain.

BID Token: Nền tảng Monetization Tài sản kỹ thuật số cho Người tạo nội dung AI-driven
Token BID dẫn đầu cách mạng tạo nội dung AI.

RedStone (RED) là gì? Tìm hiểu về giải pháp oracle mô-đun đầu tiên
RedStone (RED) là một trong những mạng lưới oracle tiên tiến nhất, cung cấp cách tiếp cận mô-đun giúp cải thiện khả năng cung cấp dữ liệu, hiệu suất và bảo mật cho các hợp đồng thông minh.

Tin tức GONE: Cập nhật mới nhất, Xu hướng thị trường và Cẩm nang cho Nhà đầu tư
Bài viết này bao gồm tin tức mới nhất về Gate News, diễn biến giá gần đây, hoạt động thị trường và triển vọng tương lai tiềm năng.

Giá của Token RED là bao nhiêu? Tương lai của dự án RedStone như thế nào?
RedStone là một hệ thống blockchain máy trợ.

Redstone Network là gì và Nó So sánh với các Blockchain khác như thế nào
Khám phá Mạng lưới RedStone: Một giải pháp truy vấn cách mạng với kiến trúc mô-đun, hỗ trợ mô hình kép và các nguồn dữ liệu đổi mới.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Eclypse.xyz là gì?

ELY Token: Đi tiên phong trong tương lai của Trò chơi Blockchain và Đổi mới Phi tập trung

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain
