HanaChuyển đổi Hana (HANA) sang Norwegian Krone (NOK)

HANA/NOK: 1 HANA ≈ kr0.0001144 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Hana Thị trường hôm nay

Hana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HANA chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.0001144. Với nguồn cung lưu hành là 8,913,101,265 HANA, tổng vốn hóa thị trường của HANA tính bằng NOK là kr10,701,917.64. Trong 24h qua, giá của HANA tính bằng NOK đã giảm kr-0.00001732, biểu thị mức giảm -12.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HANA tính bằng NOK là kr0.01663, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0001144.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HANA sang NOK

kr0.0001144-12.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang NOK là kr0.0001144 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -12.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HANA/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Hana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HanaHANA/USDT
Giao ngay
$0.000012
-0.82%

The real-time trading price of HANA/USDT Spot is $0.000012, with a 24-hour trading change of -0.82%, HANA/USDT Spot is $0.000012 and -0.82%, and HANA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hana sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi HANA sang NOK

logo HanaSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1HANA
0NOK
2HANA
0NOK
3HANA
0NOK
4HANA
0NOK
5HANA
0NOK
6HANA
0NOK
7HANA
0NOK
8HANA
0NOK
9HANA
0NOK
10HANA
0NOK
1000000HANA
114.4NOK
5000000HANA
572NOK
10000000HANA
1,144NOK
50000000HANA
5,720.04NOK
100000000HANA
11,440.09NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang HANA

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Hana
1NOK
8,741.18HANA
2NOK
17,482.37HANA
3NOK
26,223.55HANA
4NOK
34,964.74HANA
5NOK
43,705.93HANA
6NOK
52,447.11HANA
7NOK
61,188.3HANA
8NOK
69,929.48HANA
9NOK
78,670.67HANA
10NOK
87,411.86HANA
100NOK
874,118.61HANA
500NOK
4,370,593.07HANA
1000NOK
8,741,186.15HANA
5000NOK
43,705,930.76HANA
10000NOK
87,411,861.52HANA

Bảng chuyển đổi số tiền HANA sang NOK và NOK sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HANA sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang HANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HANA = $0 USD, 1 HANA = €0 EUR, 1 HANA = ₹0 INR, 1 HANA = Rp0.17 IDR, 1 HANA = $0 CAD, 1 HANA = £0 GBP, 1 HANA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.29
logo BTCBTC
0.0006053
logo ETHETH
0.03012
logo USDTUSDT
47.66
logo XRPXRP
24.8
logo BNBBNB
0.08528
logo USDCUSDC
47.59
logo SOLSOL
0.4491
logo DOGEDOGE
319.34
logo TRXTRX
206.49
logo ADAADA
83.05
logo STETHSTETH
0.03031
logo SMARTSMART
34,471.39
logo WBTCWBTC
0.0006142
logo LEOLEO
5.38
logo LINKLINK
4.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hana của bạn

01

Nhập số lượng HANA của bạn

Nhập số lượng HANA của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hana sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hana sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hana (HANA)

Tìm hiểu thêm về Hana (HANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.