Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.005994. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000.00 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng OMR là ﷼16,670,140.30. Trong 24h qua, giá của G tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0004395, thể hiện mức giảm -2.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng OMR là ﷼0.02216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.005179.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1G sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 G sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -2.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá G/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01543 | -2.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0154 | -3.39% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của G/USDT là $0.01543, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.77%, Giá giao dịch Giao ngay G/USDT là $0.01543 và -2.77%, và Giá giao dịch Hợp đồng G/USDT là $0.0154 và -3.39%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi G sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.00OMR |
2G | 0.01OMR |
3G | 0.01OMR |
4G | 0.02OMR |
5G | 0.02OMR |
6G | 0.03OMR |
7G | 0.04OMR |
8G | 0.04OMR |
9G | 0.05OMR |
10G | 0.05OMR |
100000G | 599.43OMR |
500000G | 2,997.17OMR |
1000000G | 5,994.35OMR |
5000000G | 29,971.77OMR |
10000000G | 59,943.55OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 166.82G |
2OMR | 333.64G |
3OMR | 500.47G |
4OMR | 667.29G |
5OMR | 834.11G |
6OMR | 1,000.94G |
7OMR | 1,167.76G |
8OMR | 1,334.58G |
9OMR | 1,501.41G |
10OMR | 1,668.23G |
100OMR | 16,682.36G |
500OMR | 83,411.80G |
1000OMR | 166,823.61G |
5000OMR | 834,118.09G |
10000OMR | 1,668,236.19G |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ G sang OMR và từ OMR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000G sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang G, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | CHF0.01 CHF |
![]() | kr0.1 DKK |
![]() | £0.76 EGP |
![]() | ₫383.66 VND |
![]() | KM0.03 BAM |
![]() | USh57.93 UGX |
![]() | lei0.07 RON |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ﷼0.06 SAR |
![]() | ₵0.25 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦25.22 NGN |
![]() | .د.ب0.01 BHD |
![]() | FCFA9.16 XAF |
![]() | K32.75 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 G = $undefined USD, 1 G = € EUR, 1 G = ₹ INR , 1 G = Rp IDR,1 G = $ CAD, 1 G = £ GBP, 1 G = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.33 |
![]() | 0.01544 |
![]() | 0.6591 |
![]() | 1,300.98 |
![]() | 540.26 |
![]() | 2.06 |
![]() | 10.16 |
![]() | 1,299.87 |
![]() | 1,810.62 |
![]() | 7,727.53 |
![]() | 5,602.71 |
![]() | 0.6579 |
![]() | 866,926.74 |
![]() | 0.0154 |
![]() | 349.09 |
![]() | 132.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

โทเค็น SPICE: แกนกลางของจักรวาลเกม Lowlife Forms และอนาคตของเกม RPG แนว Sci-Fi
บทความนำเสนอว่า SPICE สนับสนุนการผสานของเกม AI และวัฒนธรรมคริปโต รวมถึงระบบ NPC ที่เป็นเอกลักษณ์ของ Lowlife Forms และกลไกการสร้างสินทรัพย์ของผู้ใช้

ราคาของโทเค็น GRASS คือเท่าไร? โครงการ Grass คืออะไร?
นักลงทุนสามารถซื้อขาย GRASS Token ได้อย่างง่ายบน และเข้าร่วมในเครือข่ายการเก็บข้อมูล AI ที่กำลังเจริญขึ้นนี้

Reshaping the staking economy: มันสามารถขับเคลื่อนราคา SOL ไปสูงกว่าได้หรือไม่?
Solana ใช้ SIMD-0228 เพื่อส่งเสริมการเติบโตผ่านนวัตกรรมทางเศรษฐกิจและเทคโนโลยี

โทเค็น BROCCOLI: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้แรงบันดาลใจจาก Belgian Malinois
บทความวิเคราะห์ว่า BROCCOLI รวมสุนัขเลี้ยงกับเทคโนโลยีบล็อกเชนอย่างชาญฉลาด ซึ่งได้ดึงดูดความสนใจอย่างแพร่หลาย

Game7: การปฏิวัติเกม Web3 ด้วยแพลตฟอร์มที่ผู้เล่นควบคุม
Game7 เป็นแพลตฟอร์มเกม Web3 ที่ทำให้การเผชิญหน้าของผู้เล่นเป็นสำคัญในการเผยแพร่ด้วยเครื่องมือเช่น Summon และ HyperPlay

Game7: การปฏิวัติเกม Web3 ด้วยการกระจายที่มีผู้เล่นเป็นผู้เป็นนำ
Game7: แพลตฟอร์มเกม Web3 ที่เปลี่ยนแปลงเศรษฐกิจเกมที่ใช้เทคโนโลยีบล็อกเชนและเป็นไปตามผู้เล่น
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

0G Labs: ระบบปฏิบัติการ AI แบบโมดูลที่ถูกจัดตั้งแบบกระจาย

พลังของการพิสูจน์ความรู้เป็นศูนย์: เจาะลึกเข้าไปใน zk-SNARK

Gravity Chain คืออะไร: ทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ Galxe's Omnichain Blockchain

วิธีการถอดรีเลย์

gate Research: ภาพรวมเกี่ยวกับนโยบายกำกับดูแลสำหรับสกุลเงินดิจิทัลในประเทศและภูมิภาคสำคัญ
