logo GravityChuyển đổi 1 Gravity (G) sang Mozambican Metical (MZN)

G/MZN: 1 GMT1.08 MZN

logo Gravity
G
logo MZN
MZN

Lần cập nhật mới nhất :

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000.00 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng MZN là MT499,730,864,476.67. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng MZN đã tăng MT0.001568, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +10.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng MZN là MT3.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.8605.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1G sang MZN

MT1.08+10.23%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 G sang MZN là MT1.08 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +10.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá G/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GravityG/USDT
Spot
$ 0.0169
+9.52%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01691
+9.66%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của G/USDT là $0.0169, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.52%, Giá giao dịch Giao ngay G/USDT là $0.0169 và +9.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng G/USDT là $0.01691 và +9.66%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi G sang MZN

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1G
1.08MZN
2G
2.16MZN
3G
3.24MZN
4G
4.32MZN
5G
5.40MZN
6G
6.48MZN
7G
7.57MZN
8G
8.65MZN
9G
9.73MZN
10G
10.81MZN
100G
108.15MZN
500G
540.77MZN
1000G
1,081.54MZN
5000G
5,407.74MZN
10000G
10,815.49MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang G

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1MZN
0.9245G
2MZN
1.84G
3MZN
2.77G
4MZN
3.69G
5MZN
4.62G
6MZN
5.54G
7MZN
6.47G
8MZN
7.39G
9MZN
8.32G
10MZN
9.24G
1000MZN
924.59G
5000MZN
4,622.99G
10000MZN
9,245.99G
50000MZN
46,229.97G
100000MZN
92,459.95G

Các bảng chuyển đổi số tiền từ G sang MZN và từ MZN sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000G sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang G, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 G = $undefined USD, 1 G = € EUR, 1 G = ₹ INR , 1 G = Rp IDR,1 G = $ CAD, 1 G = £ GBP, 1 G = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MZN
MZN
logo GTGT
0.3408
logo BTCBTC
0.00009287
logo ETHETH
0.00392
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.27
logo BNBBNB
0.01249
logo SOLSOL
0.06027
logo USDCUSDC
7.82
logo ADAADA
11.06
logo DOGEDOGE
46.27
logo TRXTRX
33.22
logo STETHSTETH
0.003932
logo SMARTSMART
5,092.21
logo WBTCWBTC
0.00009302
logo LINKLINK
0.5426
logo LEOLEO
0.7975

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Що таке Param? Повний посібник по екосистемі веб-3 Param Gaming

Що таке Param? Повний посібник по екосистемі веб-3 Param Gaming

Галузь веб-ігор Web3 стрімко розвивається, інтегруючи технологію блокчейну, моделі гри на заробіток (P2E) та децентралізовані економіки в ігрові екосистеми.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Токен SPICE: Ядро всесвіту гри Lowlife Forms та майбутнє науково-фантастичних RPG

Токен SPICE: Ядро всесвіту гри Lowlife Forms та майбутнє науково-фантастичних RPG

Стаття вводить, як SPICE сприяє інтеграції ігор, штучного інтелекту та криптокультури, а також унікальної системи NPC та механізму створення активів користувача Lowlife Forms.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Поточна ціна SUI та Посібник з торгівлі Gate.io: ваш ресурс № 1 для інвестиційних можливостей

Поточна ціна SUI та Посібник з торгівлі Gate.io: ваш ресурс № 1 для інвестиційних можливостей

Gate.io став улюбленою платформою для торгівлі SUI через свою безпеку, ліквідність та користувацький досвід.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?

Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?

Інвестори можуть легко купувати та продавати Токен GRASS на біржі Gate.io та брати участь в цій зароджуваній мережі збору даних ШІ.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-17
Ripple USD (RLUSD): Стабільна валюта для міжнародних платежів на основі XRP Ledger та Ethereum

Ripple USD (RLUSD): Стабільна валюта для міжнародних платежів на основі XRP Ledger та Ethereum

Ripple USD (RLUSD) перетворює майбутнє міжнародних платежів.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Що таке My Neighbor Alice? Все про криптовалюту ALICE

Що таке My Neighbor Alice? Все про криптовалюту ALICE

As blockchain gaming and metaverse projects continue to grow, My Neighbor Alice (ALICE Coin) stands out as a unique play-to-earn (P2E) game that combines decentralized finance (DeFi) elements with interactive gameplay.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-13

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.