Chuyển đổi 1 Gravity (G) sang Honduran Lempira (HNL)
G/HNL: 1 G ≈ L0.42 HNL
Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity được chuyển đổi thành Honduran Lempira (HNL) là L0.4241. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000.00 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng HNL là L76,198,184,816.78. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng HNL đã tăng L0.00003919, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng HNL là L1.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.3345.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1G sang HNL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 G sang HNL là L0.42 HNL, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá G/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01708 | +0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01702 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của G/USDT là $0.01708, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.41%, Giá giao dịch Giao ngay G/USDT là $0.01708 và +0.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng G/USDT là $0.01702 và +0.00%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi G sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.42HNL |
2G | 0.84HNL |
3G | 1.27HNL |
4G | 1.69HNL |
5G | 2.12HNL |
6G | 2.54HNL |
7G | 2.96HNL |
8G | 3.39HNL |
9G | 3.81HNL |
10G | 4.24HNL |
1000G | 424.19HNL |
5000G | 2,120.97HNL |
10000G | 4,241.95HNL |
50000G | 21,209.77HNL |
100000G | 42,419.54HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 2.35G |
2HNL | 4.71G |
3HNL | 7.07G |
4HNL | 9.42G |
5HNL | 11.78G |
6HNL | 14.14G |
7HNL | 16.50G |
8HNL | 18.85G |
9HNL | 21.21G |
10HNL | 23.57G |
100HNL | 235.74G |
500HNL | 1,178.70G |
1000HNL | 2,357.40G |
5000HNL | 11,787.01G |
10000HNL | 23,574.03G |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ G sang HNL và từ HNL sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000G sang HNL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang G, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₩22.75 KRW |
![]() | ₴0.71 UAH |
![]() | NT$0.55 TWD |
![]() | ₨4.74 PKR |
![]() | ₱0.95 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.38 CZK |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | RM0.07 MYR |
![]() | zł0.07 PLN |
![]() | kr0.17 SEK |
![]() | R0.3 ZAR |
![]() | Rs5.21 LKR |
![]() | $0.02 SGD |
![]() | $0.03 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 G = $undefined USD, 1 G = € EUR, 1 G = ₹ INR , 1 G = Rp IDR,1 G = $ CAD, 1 G = £ GBP, 1 G = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
AVAX chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8416 |
![]() | 0.0002298 |
![]() | 0.009753 |
![]() | 20.12 |
![]() | 8.23 |
![]() | 0.03205 |
![]() | 0.1402 |
![]() | 20.13 |
![]() | 106.48 |
![]() | 27.05 |
![]() | 88.77 |
![]() | 0.009757 |
![]() | 13,412.54 |
![]() | 0.0002305 |
![]() | 1.30 |
![]() | 0.8799 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT,HNL sang BTC,HNL sang ETH,HNL sang USBT , HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Predicción del precio de ETC: Análisis del Retorno de la inversión de ETC y Evaluación del riesgo
Este artículo explora las fluctuaciones a corto plazo y el potencial a largo plazo de ETC, elabora sobre estrategias largas y cortas, y proporciona una evaluación integral de los factores de riesgo de la inversión en ETC.

Banana Coin: Explorando el Token de Agricultura Respaldado por Cripto
Banana Coin es una criptomoneda respaldada por productos básicos diseñada para representar el valor de plátanos producidos y vendidos.

¿Qué es la criptomoneda XRP: Guía para principiantes
Guía completa para explorar activos criptográficos XRP: Comprender las diferencias entre él y Bitcoin, su aplicación en pagos transfronterizos, métodos de compra y almacenamiento, y perspectivas de desarrollo futuro.

¿Qué es WEPE Coin? Precio, Guía de compra y Perspectivas de inversión
Como una estrella en ascenso en el ecosistema Web3, la moneda WEPE está atrayendo la atención de los inversores con su única cultura de memes y funciones prácticas.

¿Qué es Vine Coin? Una guía imprescindible para inversores de Web3
Vine Coin (VINE) está impulsando una nueva ola de inversión en Web3, captando la atención con su volatilidad de precio.

¿Cuál es el precio del token GRASS? ¿Qué es el proyecto Grass?
Los inversores pueden comprar y vender fácilmente el Token GRASS en el intercambio Gate.io y participar en esta red emergente de recopilación de datos de inteligencia artificial.
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

0G Labs: El sistema operativo AI modular descentralizado

Namada: Una visión general del proceso propuesto de Génesis, la economía del Token y la utilidad

El poder de las pruebas de conocimiento cero: inmersión profunda en zk-SNARK

¿Qué es Gravity Chain: Todo lo que necesitas saber sobre la Cadena de bloques Omnichain de Galxe

Cómo quitar el Repetidor
