Chuyển đổi 1 Gravity (G) sang Angolan Kwanza (AOA)
G/AOA: 1 G ≈ Kz15.88 AOA
Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz15.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000.00 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng AOA là Kz107,430,920,788,625.09. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng AOA đã tăng Kz0.0002557, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng AOA là Kz53.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz12.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1G sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 G sang AOA là Kz15.87 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +1.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá G/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01697 | +0.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01693 | +0.47% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của G/USDT là $0.01697, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.83%, Giá giao dịch Giao ngay G/USDT là $0.01697 và +0.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng G/USDT là $0.01693 và +0.47%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi G sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 15.87AOA |
2G | 31.75AOA |
3G | 47.62AOA |
4G | 63.50AOA |
5G | 79.38AOA |
6G | 95.25AOA |
7G | 111.13AOA |
8G | 127.01AOA |
9G | 142.88AOA |
10G | 158.76AOA |
100G | 1,587.65AOA |
500G | 7,938.26AOA |
1000G | 15,876.52AOA |
5000G | 79,382.60AOA |
10000G | 158,765.21AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.06298G |
2AOA | 0.1259G |
3AOA | 0.1889G |
4AOA | 0.2519G |
5AOA | 0.3149G |
6AOA | 0.3779G |
7AOA | 0.4409G |
8AOA | 0.5038G |
9AOA | 0.5668G |
10AOA | 0.6298G |
10000AOA | 629.86G |
50000AOA | 3,149.30G |
100000AOA | 6,298.60G |
500000AOA | 31,493.04G |
1000000AOA | 62,986.09G |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ G sang AOA và từ AOA sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000G sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AOA sang G, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₩22.59 KRW |
![]() | ₴0.7 UAH |
![]() | NT$0.54 TWD |
![]() | ₨4.71 PKR |
![]() | ₱0.94 PHP |
![]() | $0.02 AUD |
![]() | Kč0.38 CZK |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | RM0.07 MYR |
![]() | zł0.06 PLN |
![]() | kr0.17 SEK |
![]() | R0.3 ZAR |
![]() | Rs5.17 LKR |
![]() | $0.02 SGD |
![]() | $0.03 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 G = $undefined USD, 1 G = € EUR, 1 G = ₹ INR , 1 G = Rp IDR,1 G = $ CAD, 1 G = £ GBP, 1 G = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
TON chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02247 |
![]() | 0.000006144 |
![]() | 0.0002662 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 0.2304 |
![]() | 0.0008416 |
![]() | 0.003861 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.7271 |
![]() | 2.29 |
![]() | 0.0002676 |
![]() | 354.87 |
![]() | 0.00000615 |
![]() | 0.132 |
![]() | 0.03436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

SPICE代币:Lowlife Forms游戏宇宙的核心与科幻RPG的未来
文章介绍了SPICE如何推动游戏、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms独特的NPC系统和用户资产创作机制。

GRASS 代币价格多少?Grass 是什么项目?
投资者可以通过 Gate.io 交易所轻松地买卖GRASS代币,参与到这个新兴的AI数据收集网络中来。

Ripple USD(RLUSD):基于XRP Ledger和以太坊的跨境支付稳定币
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未来。

Game7:通过玩家驱动的平台革新Web3游戏
Game7是一个Web3游戏平台,通过Summon和HyperPlay等工具,正在革新玩家驱动的发行模式。

GONE相关新闻,市场趋势和投资者见解
本文涵盖了最新的GONE新闻,最近的价格波动,市场活动和潜在的未来展望。

Game7:通过玩家驱动分发革命性地重塑 Web3 游戏
Game7:一个通过区块链技术打造玩家驱动游戏经济的革命性 Web3 游戏平台