Grass Thị trường hôm nay
Grass đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣169.81. Với nguồn cung lưu hành là 275,475,600 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng XPF là ₣5,001,406,356,374.58. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng XPF đã giảm ₣-14.83, biểu thị mức giảm -7.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng XPF là ₣424.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣67.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang XPF là ₣169.81 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -7.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Grass
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.6 | -6.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.6 | -7.55% |
The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.6, with a 24-hour trading change of -6.82%, GRASS/USDT Spot is $1.6 and -6.82%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.6 and -7.55%.
Bảng chuyển đổi Grass sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi GRASS sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRASS | 169.81XPF |
2GRASS | 339.62XPF |
3GRASS | 509.43XPF |
4GRASS | 679.25XPF |
5GRASS | 849.06XPF |
6GRASS | 1,018.87XPF |
7GRASS | 1,188.69XPF |
8GRASS | 1,358.5XPF |
9GRASS | 1,528.31XPF |
10GRASS | 1,698.12XPF |
100GRASS | 16,981.29XPF |
500GRASS | 84,906.46XPF |
1000GRASS | 169,812.93XPF |
5000GRASS | 849,064.67XPF |
10000GRASS | 1,698,129.35XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang GRASS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.005888GRASS |
2XPF | 0.01177GRASS |
3XPF | 0.01766GRASS |
4XPF | 0.02355GRASS |
5XPF | 0.02944GRASS |
6XPF | 0.03533GRASS |
7XPF | 0.04122GRASS |
8XPF | 0.04711GRASS |
9XPF | 0.05299GRASS |
10XPF | 0.05888GRASS |
100000XPF | 588.88GRASS |
500000XPF | 2,944.41GRASS |
1000000XPF | 5,888.83GRASS |
5000000XPF | 29,444.16GRASS |
10000000XPF | 58,888.32GRASS |
Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang XPF và XPF sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Grass phổ biến
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | $1.59USD |
![]() | €1.42EUR |
![]() | ₹132.69INR |
![]() | Rp24,094.09IDR |
![]() | $2.15CAD |
![]() | £1.19GBP |
![]() | ฿52.39THB |
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | ₽146.77RUB |
![]() | R$8.64BRL |
![]() | د.إ5.83AED |
![]() | ₺54.21TRY |
![]() | ¥11.2CNY |
![]() | ¥228.72JPY |
![]() | $12.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.59 USD, 1 GRASS = €1.42 EUR, 1 GRASS = ₹132.69 INR, 1 GRASS = Rp24,094.09 IDR, 1 GRASS = $2.15 CAD, 1 GRASS = £1.19 GBP, 1 GRASS = ฿52.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2222 |
![]() | 0.00006048 |
![]() | 0.003145 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.55 |
![]() | 0.008277 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04366 |
![]() | 31.69 |
![]() | 20.26 |
![]() | 8.18 |
![]() | 0.003149 |
![]() | 4,236.06 |
![]() | 0.0000604 |
![]() | 0.5109 |
![]() | 1.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Grass của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Grass
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Dự án khai thác mỏ Gate.io Startup Archive Grass (GRASS): Mở khóa lợi nhuận Staking cao hàng giờ
Dự án Khai thác Khởi đầu Gate.io Archive Grass (GRASS): Mở khóa Lợi nhuận Staking Cao hàng giờ
Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025

Dữ liệu của tôi không phải là của tôi: Các Lớp Bảo Mật Riêng Tư

An toàn: Hướng đến Lớp Sở Hữu của Blockchain

Mô hình doanh thu của các dự án chia sẻ băng thông DePIN
