GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang East Caribbean Dollar (XCD)

GRASS/XCD: 1 GRASS ≈ $4.53 XCD

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang East Caribbean Dollar (XCD) là $4.53. Với nguồn cung lưu hành là 275,475,600 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng XCD là $3,374,608,055.16. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng XCD đã giảm $-0.03509, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng XCD là $10.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang XCD

$4.53-0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang XCD là $4.53 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/XCD trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$1.67
0.13%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.67
0.16%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.67, with a 24-hour trading change of 0.13%, GRASS/USDT Spot is $1.67 and 0.13%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.67 and 0.16%.

Bảng chuyển đổi Grass sang East Caribbean Dollar

Bảng chuyển đổi GRASS sang XCD

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo XCD
1GRASS
4.53XCD
2GRASS
9.07XCD
3GRASS
13.61XCD
4GRASS
18.14XCD
5GRASS
22.68XCD
6GRASS
27.22XCD
7GRASS
31.75XCD
8GRASS
36.29XCD
9GRASS
40.83XCD
10GRASS
45.37XCD
100GRASS
453.7XCD
500GRASS
2,268.54XCD
1000GRASS
4,537.08XCD
5000GRASS
22,685.4XCD
10000GRASS
45,370.8XCD

Bảng chuyển đổi XCD sang GRASS

logo XCDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1XCD
0.2204GRASS
2XCD
0.4408GRASS
3XCD
0.6612GRASS
4XCD
0.8816GRASS
5XCD
1.1GRASS
6XCD
1.32GRASS
7XCD
1.54GRASS
8XCD
1.76GRASS
9XCD
1.98GRASS
10XCD
2.2GRASS
1000XCD
220.4GRASS
5000XCD
1,102.03GRASS
10000XCD
2,204.06GRASS
50000XCD
11,020.3GRASS
100000XCD
22,040.6GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang XCD và XCD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang XCD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XCD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.68 USD, 1 GRASS = €1.51 EUR, 1 GRASS = ₹140.38 INR, 1 GRASS = Rp25,491.22 IDR, 1 GRASS = $2.28 CAD, 1 GRASS = £1.26 GBP, 1 GRASS = ฿55.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XCDXCD
logo GTGT
8.3
logo BTCBTC
0.00225
logo ETHETH
0.1126
logo USDTUSDT
185.27
logo XRPXRP
90.4
logo BNBBNB
0.3195
logo SOLSOL
1.55
logo USDCUSDC
185.11
logo DOGEDOGE
1,151
logo ADAADA
292.18
logo TRXTRX
779.1
logo STETHSTETH
0.1138
logo WBTCWBTC
0.002251
logo SMARTSMART
166,085.36
logo LEOLEO
19.78
logo LINKLINK
14.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT, XCD sang BTC, XCD sang ETH, XCD sang USBT, XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn East Caribbean Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang East Caribbean Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.