Governance OHM Thị trường hôm nay
Governance OHM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GOHM chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼2,336.75. Với nguồn cung lưu hành là 0 GOHM, tổng vốn hóa thị trường của GOHM tính bằng OMR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của GOHM tính bằng OMR đã giảm ﷼-18.8, biểu thị mức giảm -0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GOHM tính bằng OMR là ﷼12,054.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼575.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOHM sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOHM sang OMR là ﷼ OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GOHM/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOHM/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Governance OHM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GOHM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GOHM/-- Spot is $ and 0%, and GOHM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Governance OHM sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi GOHM sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GOHM | 2,336.75OMR |
2GOHM | 4,673.5OMR |
3GOHM | 7,010.25OMR |
4GOHM | 9,347.01OMR |
5GOHM | 11,683.76OMR |
6GOHM | 14,020.51OMR |
7GOHM | 16,357.26OMR |
8GOHM | 18,694.02OMR |
9GOHM | 21,030.77OMR |
10GOHM | 23,367.52OMR |
100GOHM | 233,675.26OMR |
500GOHM | 1,168,376.3OMR |
1000GOHM | 2,336,752.61OMR |
5000GOHM | 11,683,763.05OMR |
10000GOHM | 23,367,526.1OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang GOHM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 0.0004279GOHM |
2OMR | 0.0008558GOHM |
3OMR | 0.001283GOHM |
4OMR | 0.001711GOHM |
5OMR | 0.002139GOHM |
6OMR | 0.002567GOHM |
7OMR | 0.002995GOHM |
8OMR | 0.003423GOHM |
9OMR | 0.003851GOHM |
10OMR | 0.004279GOHM |
1000000OMR | 427.94GOHM |
5000000OMR | 2,139.72GOHM |
10000000OMR | 4,279.44GOHM |
50000000OMR | 21,397.21GOHM |
100000000OMR | 42,794.43GOHM |
Bảng chuyển đổi số tiền GOHM sang OMR và OMR sang GOHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GOHM sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OMR sang GOHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Governance OHM phổ biến
Governance OHM | 1 GOHM |
---|---|
![]() | $6,077.38USD |
![]() | €5,444.72EUR |
![]() | ₹507,718.91INR |
![]() | Rp92,192,248.35IDR |
![]() | $8,243.36CAD |
![]() | £4,564.11GBP |
![]() | ฿200,449.01THB |
Governance OHM | 1 GOHM |
---|---|
![]() | ₽561,602.79RUB |
![]() | R$33,056.69BRL |
![]() | د.إ22,319.18AED |
![]() | ₺207,435.57TRY |
![]() | ¥42,864.98CNY |
![]() | ¥875,153.05JPY |
![]() | $47,351.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOHM = $6,077.38 USD, 1 GOHM = €5,444.72 EUR, 1 GOHM = ₹507,718.91 INR, 1 GOHM = Rp92,192,248.35 IDR, 1 GOHM = $8,243.36 CAD, 1 GOHM = £4,564.11 GBP, 1 GOHM = ฿200,449.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.97 |
![]() | 0.01537 |
![]() | 0.8186 |
![]() | 1,300.58 |
![]() | 626.12 |
![]() | 2.2 |
![]() | 9.67 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 5,287.42 |
![]() | 8,375.02 |
![]() | 2,118.93 |
![]() | 0.8198 |
![]() | 1,068,521.04 |
![]() | 0.01537 |
![]() | 142.27 |
![]() | 102.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Governance OHM của bạn
Nhập số lượng GOHM của bạn
Nhập số lượng GOHM của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Governance OHM hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Governance OHM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Governance OHM sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Governance OHM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Governance OHM sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Governance OHM sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Governance OHM sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Governance OHM sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Governance OHM (GOHM)

DOGE代幣最新動向:Libdogecoin更新與ETF申請進展
本文深入探討DOGE代幣2025年的最新動向

SHIB價格變化與未來走勢分析
文章探討了近期大規模代幣銷毀對價格的影響

2025年特朗普和比特幣:價格預測、政策和投資機會
在2025年,唐納德·特朗普和比特幣的交匯成爲加密貨幣投資者關注的焦點

加密貨幣套利是什麼?如何進行加密貨幣套利?
加密貨幣套利策略作爲一種低風險的交易方法,受到了越來越多投資者的青睞。

SEC 新主席上任,一文看懂近期諸多友好政策
探討加密市場從“寒冬”到“破冰”的深層邏輯

如何選擇值得信賴的交易所——安全投資的全面指南
本文將爲您詳細解讀如何甄選優質交易所