GooseFXChuyển đổi GooseFX (GOFX) sang Israeli New Sheqel (ILS)

GOFX/ILS: 1 GOFX ≈ ₪0.008652 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

GooseFX Thị trường hôm nay

GooseFX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GOFX chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.008652. Với nguồn cung lưu hành là 352,724,921.2 GOFX, tổng vốn hóa thị trường của GOFX tính bằng ILS là ₪11,522,685.13. Trong 24h qua, giá của GOFX tính bằng ILS đã giảm ₪-0.000324, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GOFX tính bằng ILS là ₪1.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0003011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOFX sang ILS

0.008652-3.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOFX sang ILS là ₪0.008652 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GOFX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOFX/ILS trong ngày qua.

Giao dịch GooseFX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GooseFXGOFX/USDT
Giao ngay
$0.002292
-3.49%

The real-time trading price of GOFX/USDT Spot is $0.002292, with a 24-hour trading change of -3.49%, GOFX/USDT Spot is $0.002292 and -3.49%, and GOFX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GooseFX sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi GOFX sang ILS

logo GooseFXSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1GOFX
0ILS
2GOFX
0.01ILS
3GOFX
0.02ILS
4GOFX
0.03ILS
5GOFX
0.04ILS
6GOFX
0.05ILS
7GOFX
0.06ILS
8GOFX
0.06ILS
9GOFX
0.07ILS
10GOFX
0.08ILS
100000GOFX
865.29ILS
500000GOFX
4,326.49ILS
1000000GOFX
8,652.98ILS
5000000GOFX
43,264.93ILS
10000000GOFX
86,529.87ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang GOFX

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo GooseFX
1ILS
115.56GOFX
2ILS
231.13GOFX
3ILS
346.7GOFX
4ILS
462.26GOFX
5ILS
577.83GOFX
6ILS
693.4GOFX
7ILS
808.96GOFX
8ILS
924.53GOFX
9ILS
1,040.1GOFX
10ILS
1,155.67GOFX
100ILS
11,556.7GOFX
500ILS
57,783.51GOFX
1000ILS
115,567.02GOFX
5000ILS
577,835.1GOFX
10000ILS
1,155,670.21GOFX

Bảng chuyển đổi số tiền GOFX sang ILS và ILS sang GOFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GOFX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang GOFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GooseFX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOFX = $0 USD, 1 GOFX = €0 EUR, 1 GOFX = ₹0.19 INR, 1 GOFX = Rp34.77 IDR, 1 GOFX = $0 CAD, 1 GOFX = £0 GBP, 1 GOFX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.09
logo BTCBTC
0.001635
logo ETHETH
0.08535
logo USDTUSDT
132.52
logo XRPXRP
65.94
logo BNBBNB
0.2283
logo SOLSOL
1.13
logo USDCUSDC
132.36
logo DOGEDOGE
837.9
logo ADAADA
209.15
logo TRXTRX
562.44
logo STETHSTETH
0.0851
logo WBTCWBTC
0.001632
logo SMARTSMART
118,355.5
logo LEOLEO
14.05
logo LINKLINK
10.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng GooseFX của bạn

01

Nhập số lượng GOFX của bạn

Nhập số lượng GOFX của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GooseFX hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GooseFX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GooseFX sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GooseFX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GooseFX sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GooseFX sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GooseFX sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi GooseFX sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GooseFX (GOFX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.