GoldenChuyển đổi Golden (GOLD) sang Tanzanian Shilling (TZS)

GOLD/TZS: 1 GOLD ≈ Sh5.28 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Golden Thị trường hôm nay

Golden đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Golden chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh5.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GOLD, tổng vốn hóa thị trường của Golden tính bằng TZS là Sh0. Trong 24h qua, giá của Golden tính bằng TZS đã tăng Sh0.003189, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Golden tính bằng TZS là Sh1,181.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh3.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOLD sang TZS

Sh5.28+0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOLD sang TZS là Sh5.28 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GOLD/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOLD/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Golden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldenGOLD/USDT
Giao ngay
$0.001678
0.46%

The real-time trading price of GOLD/USDT Spot is $0.001678, with a 24-hour trading change of 0.46%, GOLD/USDT Spot is $0.001678 and 0.46%, and GOLD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Golden sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi GOLD sang TZS

logo GoldenSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1GOLD
5.28TZS
2GOLD
10.57TZS
3GOLD
15.86TZS
4GOLD
21.15TZS
5GOLD
26.43TZS
6GOLD
31.72TZS
7GOLD
37.01TZS
8GOLD
42.3TZS
9GOLD
47.58TZS
10GOLD
52.87TZS
100GOLD
528.75TZS
500GOLD
2,643.76TZS
1000GOLD
5,287.53TZS
5000GOLD
26,437.69TZS
10000GOLD
52,875.39TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang GOLD

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Golden
1TZS
0.1891GOLD
2TZS
0.3782GOLD
3TZS
0.5673GOLD
4TZS
0.7564GOLD
5TZS
0.9456GOLD
6TZS
1.13GOLD
7TZS
1.32GOLD
8TZS
1.51GOLD
9TZS
1.7GOLD
10TZS
1.89GOLD
1000TZS
189.12GOLD
5000TZS
945.61GOLD
10000TZS
1,891.23GOLD
50000TZS
9,456.19GOLD
100000TZS
18,912.38GOLD

Bảng chuyển đổi số tiền GOLD sang TZS và TZS sang GOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GOLD sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang GOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Golden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOLD = $0 USD, 1 GOLD = €0 EUR, 1 GOLD = ₹0.16 INR, 1 GOLD = Rp29.52 IDR, 1 GOLD = $0 CAD, 1 GOLD = £0 GBP, 1 GOLD = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008586
logo BTCBTC
0.000002327
logo ETHETH
0.0001173
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.09708
logo BNBBNB
0.0003295
logo USDCUSDC
0.1839
logo SOLSOL
0.001683
logo DOGEDOGE
1.21
logo TRXTRX
0.781
logo ADAADA
0.3129
logo STETHSTETH
0.000117
logo WBTCWBTC
0.000002333
logo SMARTSMART
162.97
logo LEOLEO
0.02048
logo TONTON
0.05859

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Golden của bạn

01

Nhập số lượng GOLD của bạn

Nhập số lượng GOLD của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golden hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Golden sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Golden

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Golden sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Golden sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Golden sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Golden sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Golden (GOLD)

Tìm hiểu thêm về Golden (GOLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.