GnosisChuyển đổi Gnosis (GNO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GNO/UAH: 1 GNO ≈ ₴4,365.72 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Gnosis Thị trường hôm nay

Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gnosis chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴4,365.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,589,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của Gnosis tính bằng UAH là ₴467,390,441,061.7. Trong 24h qua, giá của Gnosis tính bằng UAH đã tăng ₴133.25, biểu thị mức tăng +3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gnosis tính bằng UAH là ₴26,632.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴284.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang UAH

4,365.72+3.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang UAH là ₴ UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Gnosis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GnosisGNO/USDT
Giao ngay
$106.1
3.81%
logo GnosisGNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$105.6
4.14%

The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $106.1, with a 24-hour trading change of 3.81%, GNO/USDT Spot is $106.1 and 3.81%, and GNO/USDT Perpetual is $105.6 and 4.14%.

Bảng chuyển đổi Gnosis sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GNO sang UAH

logo GnosisSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GNO
4,365.72UAH
2GNO
8,731.45UAH
3GNO
13,097.17UAH
4GNO
17,462.9UAH
5GNO
21,828.62UAH
6GNO
26,194.35UAH
7GNO
30,560.08UAH
8GNO
34,925.8UAH
9GNO
39,291.53UAH
10GNO
43,657.25UAH
100GNO
436,572.57UAH
500GNO
2,182,862.88UAH
1000GNO
4,365,725.76UAH
5000GNO
21,828,628.8UAH
10000GNO
43,657,257.6UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GNO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Gnosis
1UAH
0.000229GNO
2UAH
0.0004581GNO
3UAH
0.0006871GNO
4UAH
0.0009162GNO
5UAH
0.001145GNO
6UAH
0.001374GNO
7UAH
0.001603GNO
8UAH
0.001832GNO
9UAH
0.002061GNO
10UAH
0.00229GNO
1000000UAH
229.05GNO
5000000UAH
1,145.28GNO
10000000UAH
2,290.56GNO
50000000UAH
11,452.84GNO
100000000UAH
22,905.69GNO

Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang UAH và UAH sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 UAH sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $105.6 USD, 1 GNO = €94.61 EUR, 1 GNO = ₹8,822.08 INR, 1 GNO = Rp1,601,924.09 IDR, 1 GNO = $143.24 CAD, 1 GNO = £79.31 GBP, 1 GNO = ฿3,482.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5423
logo BTCBTC
0.000144
logo ETHETH
0.007485
logo USDTUSDT
12.1
logo XRPXRP
5.83
logo BNBBNB
0.02037
logo SOLSOL
0.0952
logo USDCUSDC
12.08
logo DOGEDOGE
73.91
logo TRXTRX
48.37
logo ADAADA
18.89
logo STETHSTETH
0.007469
logo WBTCWBTC
0.0001445
logo SMARTSMART
10,453.07
logo LEOLEO
1.28
logo LINKLINK
0.9378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gnosis của bạn

01

Nhập số lượng GNO của bạn

Nhập số lượng GNO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gnosis

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.