Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNO chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू12,525.35. Với nguồn cung lưu hành là 2,589,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng NPR là रू4,335,822,231,279.8. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng NPR đã giảm रू-887.36, biểu thị mức giảm -6.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng NPR là रू86,113.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू919.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang NPR là रू NPR, với tỷ lệ thay đổi là -6.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $94.4 | -6.06% |
The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $94.4, with a 24-hour trading change of -6.06%, GNO/USDT Spot is $94.4 and -6.06%, and GNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi GNO sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 12,525.35NPR |
2GNO | 25,050.71NPR |
3GNO | 37,576.07NPR |
4GNO | 50,101.42NPR |
5GNO | 62,626.78NPR |
6GNO | 75,152.14NPR |
7GNO | 87,677.49NPR |
8GNO | 100,202.85NPR |
9GNO | 112,728.21NPR |
10GNO | 125,253.56NPR |
100GNO | 1,252,535.68NPR |
500GNO | 6,262,678.43NPR |
1000GNO | 12,525,356.87NPR |
5000GNO | 62,626,784.35NPR |
10000GNO | 125,253,568.7NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.00007983GNO |
2NPR | 0.0001596GNO |
3NPR | 0.0002395GNO |
4NPR | 0.0003193GNO |
5NPR | 0.0003991GNO |
6NPR | 0.000479GNO |
7NPR | 0.0005588GNO |
8NPR | 0.0006387GNO |
9NPR | 0.0007185GNO |
10NPR | 0.0007983GNO |
10000000NPR | 798.38GNO |
50000000NPR | 3,991.9GNO |
100000000NPR | 7,983.8GNO |
500000000NPR | 39,919.02GNO |
1000000000NPR | 79,838.04GNO |
Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang NPR và NPR sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NPR sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $93.7USD |
![]() | €83.95EUR |
![]() | ₹7,827.92INR |
![]() | Rp1,421,404.24IDR |
![]() | $127.09CAD |
![]() | £70.37GBP |
![]() | ฿3,090.49THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽8,658.7RUB |
![]() | R$509.66BRL |
![]() | د.إ344.11AED |
![]() | ₺3,198.21TRY |
![]() | ¥660.88CNY |
![]() | ¥13,492.96JPY |
![]() | $730.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $93.7 USD, 1 GNO = €83.95 EUR, 1 GNO = ₹7,827.92 INR, 1 GNO = Rp1,421,404.24 IDR, 1 GNO = $127.09 CAD, 1 GNO = £70.37 GBP, 1 GNO = ฿3,090.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1798 |
![]() | 0.00004904 |
![]() | 0.002573 |
![]() | 3.74 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.006777 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03598 |
![]() | 16.4 |
![]() | 25.88 |
![]() | 6.69 |
![]() | 0.002567 |
![]() | 3,378.87 |
![]() | 0.00004907 |
![]() | 0.4089 |
![]() | 1.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Token GNO: Công nghệ thị trường dự đoán phi tập trung của Gnosis.
Khám phá cách TOKEN GNO thúc đẩy hệ sinh thái Gnosis và nhận cái nhìn sâu sắc về ứng dụng của nó trong thị trường dự đoán phi tập trung.

Cuộc trò chuyện AMA của Gate.io với Ignore Fud - Một loại Token Meme mới hỗ trợ DeFi và đổi mới Blockchain
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với WeLovePassive, đại diện và trưởng cộng đồng tại Ignore Fud trong Cộng đồng Sàn Gate.io.

Gnosis Hashi Bridge Aggregator giúp ngăn chặn hack
Gnosis Hashi bridge aggregator tăng cường an toàn của các cầu blockchain bằng cách giảm khả năng bị tấn công thành công. Mỗi giao dịch đều yêu cầu xác minh từ hai cầu chéo chuỗi.
Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

So sánh DEX dựa trên ý định

Giao thức CoW là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COW

Trump Boosts Polymarket: Tiềm năng lợi nhuận trong các thị trường dự đoán tiền điện tử là gì?
