Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNO chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $1,662.72. Với nguồn cung lưu hành là 2,589,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng NAD là $74,966,403,801.53. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng NAD đã giảm $-84.94, biểu thị mức giảm -4.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng NAD là $11,215.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $119.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang NAD là $ NAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $95.1 | -4.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $94.7 | -4.92% |
The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $95.1, with a 24-hour trading change of -4.61%, GNO/USDT Spot is $95.1 and -4.61%, and GNO/USDT Perpetual is $94.7 and -4.92%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi GNO sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 1,662.72NAD |
2GNO | 3,325.44NAD |
3GNO | 4,988.16NAD |
4GNO | 6,650.88NAD |
5GNO | 8,313.6NAD |
6GNO | 9,976.33NAD |
7GNO | 11,639.05NAD |
8GNO | 13,301.77NAD |
9GNO | 14,964.49NAD |
10GNO | 16,627.21NAD |
100GNO | 166,272.18NAD |
500GNO | 831,360.92NAD |
1000GNO | 1,662,721.85NAD |
5000GNO | 8,313,609.25NAD |
10000GNO | 16,627,218.5NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.0006014GNO |
2NAD | 0.001202GNO |
3NAD | 0.001804GNO |
4NAD | 0.002405GNO |
5NAD | 0.003007GNO |
6NAD | 0.003608GNO |
7NAD | 0.004209GNO |
8NAD | 0.004811GNO |
9NAD | 0.005412GNO |
10NAD | 0.006014GNO |
1000000NAD | 601.42GNO |
5000000NAD | 3,007.11GNO |
10000000NAD | 6,014.23GNO |
50000000NAD | 30,071.17GNO |
100000000NAD | 60,142.35GNO |
Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang NAD và NAD sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NAD sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $95.5USD |
![]() | €85.56EUR |
![]() | ₹7,978.3INR |
![]() | Rp1,448,709.76IDR |
![]() | $129.54CAD |
![]() | £71.72GBP |
![]() | ฿3,149.86THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽8,825.03RUB |
![]() | R$519.45BRL |
![]() | د.إ350.72AED |
![]() | ₺3,259.64TRY |
![]() | ¥673.58CNY |
![]() | ¥13,752.16JPY |
![]() | $744.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $95.5 USD, 1 GNO = €85.56 EUR, 1 GNO = ₹7,978.3 INR, 1 GNO = Rp1,448,709.76 IDR, 1 GNO = $129.54 CAD, 1 GNO = £71.72 GBP, 1 GNO = ฿3,149.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.36 |
![]() | 0.0003702 |
![]() | 0.01941 |
![]() | 28.72 |
![]() | 15.71 |
![]() | 0.05174 |
![]() | 28.7 |
![]() | 0.2682 |
![]() | 125.1 |
![]() | 196.91 |
![]() | 50 |
![]() | 0.01948 |
![]() | 25,732.95 |
![]() | 0.0003709 |
![]() | 3.14 |
![]() | 9.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Token GNO: Công nghệ thị trường dự đoán phi tập trung của Gnosis.
Khám phá cách TOKEN GNO thúc đẩy hệ sinh thái Gnosis và nhận cái nhìn sâu sắc về ứng dụng của nó trong thị trường dự đoán phi tập trung.

Cuộc trò chuyện AMA của Gate.io với Ignore Fud - Một loại Token Meme mới hỗ trợ DeFi và đổi mới Blockchain
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với WeLovePassive, đại diện và trưởng cộng đồng tại Ignore Fud trong Cộng đồng Sàn Gate.io.

Gnosis Hashi Bridge Aggregator giúp ngăn chặn hack
Gnosis Hashi bridge aggregator tăng cường an toàn của các cầu blockchain bằng cách giảm khả năng bị tấn công thành công. Mỗi giao dịch đều yêu cầu xác minh từ hai cầu chéo chuỗi.
Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

So sánh DEX dựa trên ý định

Giao thức CoW là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COW

Trump Boosts Polymarket: Tiềm năng lợi nhuận trong các thị trường dự đoán tiền điện tử là gì?
