Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك32.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,589,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của Gnosis tính bằng KWD là د.ك25,438,672.16. Trong 24h qua, giá của Gnosis tính bằng KWD đã tăng د.ك0.983, biểu thị mức tăng +3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gnosis tính bằng KWD là د.ك196.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك2.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang KWD là د.ك32.2 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $106.1 | 3.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $105.6 | 4.14% |
The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $106.1, with a 24-hour trading change of 3.81%, GNO/USDT Spot is $106.1 and 3.81%, and GNO/USDT Perpetual is $105.6 and 4.14%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi GNO sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 32.2KWD |
2GNO | 64.41KWD |
3GNO | 96.62KWD |
4GNO | 128.83KWD |
5GNO | 161.04KWD |
6GNO | 193.24KWD |
7GNO | 225.45KWD |
8GNO | 257.66KWD |
9GNO | 289.87KWD |
10GNO | 322.08KWD |
100GNO | 3,220.8KWD |
500GNO | 16,104KWD |
1000GNO | 32,208KWD |
5000GNO | 161,040KWD |
10000GNO | 322,080KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 0.03104GNO |
2KWD | 0.06209GNO |
3KWD | 0.09314GNO |
4KWD | 0.1241GNO |
5KWD | 0.1552GNO |
6KWD | 0.1862GNO |
7KWD | 0.2173GNO |
8KWD | 0.2483GNO |
9KWD | 0.2794GNO |
10KWD | 0.3104GNO |
10000KWD | 310.48GNO |
50000KWD | 1,552.4GNO |
100000KWD | 3,104.81GNO |
500000KWD | 15,524.09GNO |
1000000KWD | 31,048.18GNO |
Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang KWD và KWD sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KWD sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $105.6USD |
![]() | €94.61EUR |
![]() | ₹8,822.08INR |
![]() | Rp1,601,924.09IDR |
![]() | $143.24CAD |
![]() | £79.31GBP |
![]() | ฿3,482.98THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽9,758.36RUB |
![]() | R$574.39BRL |
![]() | د.إ387.82AED |
![]() | ₺3,604.38TRY |
![]() | ¥744.82CNY |
![]() | ¥15,206.58JPY |
![]() | $822.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $105.6 USD, 1 GNO = €94.61 EUR, 1 GNO = ₹8,822.08 INR, 1 GNO = Rp1,601,924.09 IDR, 1 GNO = $143.24 CAD, 1 GNO = £79.31 GBP, 1 GNO = ฿3,482.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 73.51 |
![]() | 0.01952 |
![]() | 1.01 |
![]() | 1,640.13 |
![]() | 791.12 |
![]() | 2.76 |
![]() | 12.9 |
![]() | 1,638.68 |
![]() | 10,019.21 |
![]() | 6,556.85 |
![]() | 2,560.67 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.01958 |
![]() | 1,416,892.18 |
![]() | 174.17 |
![]() | 127.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

عملة GNO: تقنية السوق التنبؤية اللامركزية لجنوسيس التي تعمل بالطاقة
استكشف كيف يدفع رمز GNO نظام Gnosis واحصل على رؤى حول تطبيقه في الأسواق التنبؤية اللامركزية.

Gate.io AMA مع Ignore Fud-A نوع جديد من عملة Meme التي تدعم DeFi والابتكارات في البلوكتشين
عقد Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع WeLovePassive ، الممثل وقائد المجتمع في مجتمع تبادل Gate.io.

جسر Gnosis Hashi Aggregator للمساعدة في منع الاختراقات
يزيد مجمع الجسر Gnosis Hashi من سلامة الجسور البلوكشين من خلال تقليل احتمالية الاختراق الناجح. يتطلب كل عملية تحقق من اثنين من الجسور المتعددة السلسلة.
Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

So sánh DEX dựa trên ý định

Giao thức CoW là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COW

Trump Boosts Polymarket: Tiềm năng lợi nhuận trong các thị trường dự đoán tiền điện tử là gì?
