GnosisChuyển đổi Gnosis (GNO) sang Icelandic Króna (ISK)

GNO/ISK: 1 GNO ≈ kr13,965.26 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Gnosis Thị trường hôm nay

Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNO chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr13,965.26. Với nguồn cung lưu hành là 2,589,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng ISK là kr4,932,067,208,416.37. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng ISK đã giảm kr-1,892.37, biểu thị mức giảm -12.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng ISK là kr87,855.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr938.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang ISK

kr13,965.26-12.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang ISK là kr ISK, với tỷ lệ thay đổi là -12.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Gnosis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GnosisGNO/USDT
Giao ngay
$100.8
-13.25%
logo GnosisGNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$100.4
-13.22%

The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $100.8, with a 24-hour trading change of -13.25%, GNO/USDT Spot is $100.8 and -13.25%, and GNO/USDT Perpetual is $100.4 and -13.22%.

Bảng chuyển đổi Gnosis sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi GNO sang ISK

logo GnosisSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1GNO
13,965.26ISK
2GNO
27,930.52ISK
3GNO
41,895.78ISK
4GNO
55,861.04ISK
5GNO
69,826.3ISK
6GNO
83,791.56ISK
7GNO
97,756.82ISK
8GNO
111,722.08ISK
9GNO
125,687.34ISK
10GNO
139,652.6ISK
100GNO
1,396,526.08ISK
500GNO
6,982,630.4ISK
1000GNO
13,965,260.8ISK
5000GNO
69,826,304ISK
10000GNO
139,652,608ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang GNO

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Gnosis
1ISK
0.0000716GNO
2ISK
0.0001432GNO
3ISK
0.0002148GNO
4ISK
0.0002864GNO
5ISK
0.000358GNO
6ISK
0.0004296GNO
7ISK
0.0005012GNO
8ISK
0.0005728GNO
9ISK
0.0006444GNO
10ISK
0.000716GNO
10000000ISK
716.06GNO
50000000ISK
3,580.31GNO
100000000ISK
7,160.62GNO
500000000ISK
35,803.12GNO
1000000000ISK
71,606.25GNO

Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang ISK và ISK sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ISK sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $102.4 USD, 1 GNO = €91.74 EUR, 1 GNO = ₹8,554.74 INR, 1 GNO = Rp1,553,380.94 IDR, 1 GNO = $138.9 CAD, 1 GNO = £76.9 GBP, 1 GNO = ฿3,377.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1773
logo BTCBTC
0.0000464
logo ETHETH
0.002295
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.89
logo BNBBNB
0.006521
logo USDCUSDC
3.66
logo SOLSOL
0.03427
logo DOGEDOGE
24.6
logo TRXTRX
15.93
logo ADAADA
6.34
logo STETHSTETH
0.002295
logo SMARTSMART
2,656.69
logo WBTCWBTC
0.00004671
logo LEOLEO
0.4117
logo LINKLINK
0.3218

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gnosis của bạn

01

Nhập số lượng GNO của bạn

Nhập số lượng GNO của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gnosis

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.