Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNO chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr13,965.26. Với nguồn cung lưu hành là 2,589,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng ISK là kr4,932,067,208,416.37. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng ISK đã giảm kr-1,892.37, biểu thị mức giảm -12.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng ISK là kr87,855.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr938.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang ISK là kr ISK, với tỷ lệ thay đổi là -12.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $100.8 | -13.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $100.4 | -13.22% |
The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $100.8, with a 24-hour trading change of -13.25%, GNO/USDT Spot is $100.8 and -13.25%, and GNO/USDT Perpetual is $100.4 and -13.22%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi GNO sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 13,965.26ISK |
2GNO | 27,930.52ISK |
3GNO | 41,895.78ISK |
4GNO | 55,861.04ISK |
5GNO | 69,826.3ISK |
6GNO | 83,791.56ISK |
7GNO | 97,756.82ISK |
8GNO | 111,722.08ISK |
9GNO | 125,687.34ISK |
10GNO | 139,652.6ISK |
100GNO | 1,396,526.08ISK |
500GNO | 6,982,630.4ISK |
1000GNO | 13,965,260.8ISK |
5000GNO | 69,826,304ISK |
10000GNO | 139,652,608ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.0000716GNO |
2ISK | 0.0001432GNO |
3ISK | 0.0002148GNO |
4ISK | 0.0002864GNO |
5ISK | 0.000358GNO |
6ISK | 0.0004296GNO |
7ISK | 0.0005012GNO |
8ISK | 0.0005728GNO |
9ISK | 0.0006444GNO |
10ISK | 0.000716GNO |
10000000ISK | 716.06GNO |
50000000ISK | 3,580.31GNO |
100000000ISK | 7,160.62GNO |
500000000ISK | 35,803.12GNO |
1000000000ISK | 71,606.25GNO |
Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang ISK và ISK sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ISK sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $102.4USD |
![]() | €91.74EUR |
![]() | ₹8,554.74INR |
![]() | Rp1,553,380.94IDR |
![]() | $138.9CAD |
![]() | £76.9GBP |
![]() | ฿3,377.44THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽9,462.65RUB |
![]() | R$556.98BRL |
![]() | د.إ376.06AED |
![]() | ₺3,495.16TRY |
![]() | ¥722.25CNY |
![]() | ¥14,745.77JPY |
![]() | $797.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $102.4 USD, 1 GNO = €91.74 EUR, 1 GNO = ₹8,554.74 INR, 1 GNO = Rp1,553,380.94 IDR, 1 GNO = $138.9 CAD, 1 GNO = £76.9 GBP, 1 GNO = ฿3,377.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1773 |
![]() | 0.0000464 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006521 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.03427 |
![]() | 24.6 |
![]() | 15.93 |
![]() | 6.34 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 2,656.69 |
![]() | 0.00004671 |
![]() | 0.4117 |
![]() | 0.3218 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Token GNO: Công nghệ thị trường dự đoán phi tập trung của Gnosis.
Khám phá cách TOKEN GNO thúc đẩy hệ sinh thái Gnosis và nhận cái nhìn sâu sắc về ứng dụng của nó trong thị trường dự đoán phi tập trung.

Cuộc trò chuyện AMA của Gate.io với Ignore Fud - Một loại Token Meme mới hỗ trợ DeFi và đổi mới Blockchain
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với WeLovePassive, đại diện và trưởng cộng đồng tại Ignore Fud trong Cộng đồng Sàn Gate.io.

Gnosis Hashi Bridge Aggregator giúp ngăn chặn hack
Gnosis Hashi bridge aggregator tăng cường an toàn của các cầu blockchain bằng cách giảm khả năng bị tấn công thành công. Mỗi giao dịch đều yêu cầu xác minh từ hai cầu chéo chuỗi.
Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

So sánh DEX dựa trên ý định

Giao thức CoW là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COW

Trump Boosts Polymarket: Tiềm năng lợi nhuận trong các thị trường dự đoán tiền điện tử là gì?
