GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GMX/UAH: 1 GMX ≈ ₴557.7 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴557.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,065,256 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng UAH là ₴232,071,517,006.94. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng UAH đã tăng ₴69.75, biểu thị mức tăng +14.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng UAH là ₴3,778.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴219.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang UAH

557.7+14.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang UAH là ₴557.7 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +14.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$13.48
12.42%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.45
9.4%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $13.48, with a 24-hour trading change of 12.42%, GMX/USDT Spot is $13.48 and 12.42%, and GMX/USDT Perpetual is $13.45 and 9.4%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GMX sang UAH

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GMX
557.7UAH
2GMX
1,115.4UAH
3GMX
1,673.11UAH
4GMX
2,230.81UAH
5GMX
2,788.52UAH
6GMX
3,346.22UAH
7GMX
3,903.93UAH
8GMX
4,461.63UAH
9GMX
5,019.34UAH
10GMX
5,577.04UAH
100GMX
55,770.49UAH
500GMX
278,852.46UAH
1000GMX
557,704.92UAH
5000GMX
2,788,524.64UAH
10000GMX
5,577,049.29UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GMX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1UAH
0.001793GMX
2UAH
0.003586GMX
3UAH
0.005379GMX
4UAH
0.007172GMX
5UAH
0.008965GMX
6UAH
0.01075GMX
7UAH
0.01255GMX
8UAH
0.01434GMX
9UAH
0.01613GMX
10UAH
0.01793GMX
100000UAH
179.3GMX
500000UAH
896.53GMX
1000000UAH
1,793.06GMX
5000000UAH
8,965.31GMX
10000000UAH
17,930.62GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang UAH và UAH sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $13.46 USD, 1 GMX = €12.06 EUR, 1 GMX = ₹1,124.48 INR, 1 GMX = Rp204,184.64 IDR, 1 GMX = $18.26 CAD, 1 GMX = £10.11 GBP, 1 GMX = ฿443.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5519
logo BTCBTC
0.0001471
logo ETHETH
0.007474
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
6.01
logo BNBBNB
0.02086
logo SOLSOL
0.1037
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
76.68
logo TRXTRX
49.8
logo ADAADA
19.35
logo STETHSTETH
0.007475
logo WBTCWBTC
0.000147
logo SMARTSMART
10,954.89
logo LEOLEO
1.28
logo LINKLINK
0.9692

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.