GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GMX/CNY: 1 GMX ≈ ¥98.88 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥98.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,069,687.58 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng CNY là ¥7,023,222,187.15. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng CNY đã tăng ¥1.74, biểu thị mức tăng +1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng CNY là ¥644.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥37.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang CNY

¥98.88+1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang CNY là ¥98.88 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$14.02
1.44%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$14
2.5%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $14.02, with a 24-hour trading change of 1.44%, GMX/USDT Spot is $14.02 and 1.44%, and GMX/USDT Perpetual is $14 and 2.5%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GMX sang CNY

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GMX
98.88CNY
2GMX
197.77CNY
3GMX
296.65CNY
4GMX
395.54CNY
5GMX
494.42CNY
6GMX
593.31CNY
7GMX
692.2CNY
8GMX
791.08CNY
9GMX
889.97CNY
10GMX
988.85CNY
100GMX
9,888.58CNY
500GMX
49,442.93CNY
1000GMX
98,885.86CNY
5000GMX
494,429.32CNY
10000GMX
988,858.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GMX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1CNY
0.01011GMX
2CNY
0.02022GMX
3CNY
0.03033GMX
4CNY
0.04045GMX
5CNY
0.05056GMX
6CNY
0.06067GMX
7CNY
0.07078GMX
8CNY
0.0809GMX
9CNY
0.09101GMX
10CNY
0.1011GMX
10000CNY
101.12GMX
50000CNY
505.63GMX
100000CNY
1,011.26GMX
500000CNY
5,056.33GMX
1000000CNY
10,112.66GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang CNY và CNY sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $14.02 USD, 1 GMX = €12.56 EUR, 1 GMX = ₹1,171.26 INR, 1 GMX = Rp212,679.69 IDR, 1 GMX = $19.02 CAD, 1 GMX = £10.53 GBP, 1 GMX = ฿462.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0008634
logo ETHETH
0.04553
logo USDTUSDT
70.92
logo XRPXRP
35.43
logo BNBBNB
0.1218
logo SOLSOL
0.5983
logo USDCUSDC
70.84
logo DOGEDOGE
450.15
logo TRXTRX
298.81
logo ADAADA
113.82
logo STETHSTETH
0.04556
logo WBTCWBTC
0.0008638
logo SMARTSMART
62,568.23
logo LEOLEO
7.52
logo LINKLINK
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin

RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程

ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程

隨著區塊鏈技術的不斷髮展,ATM(自動櫃員機)加密貨幣作為一種新型的金融交易工具,正在逐漸改變我們對傳統貨幣體系的認識。ATM加密貨幣作為一種去中心化、安全可靠的數字貨幣,旨在為用戶提供更高效、便捷的金融交易體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目

SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目

SDT作為短劇代幣,與海外短劇明星項目資產並表,現實資產對標,將現實資產上鍊,幣股同權代幣化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克

TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克

Tesler是結合特朗普與馬斯克文化符號的meme,靈感源於近期特朗普在特斯拉相關活動當場購買了一輛特斯拉以示對馬斯克的支持,並喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮

FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮

FAT NIGGA SEASON是一種嘻哈和黑人社區亞文化meme,最初被描述為一個特定的時間段(通常是秋冬季節),在這個時期,體型較大的人(尤其是黑人男性)被認為會因季節性因素,如寒冷天氣需要大吃大喝獲得熱量,而獲得更多關注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命

TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3視頻創作的AI革命先鋒,為短視頻和電影製作提供智能代理服務。通過區塊鏈技術保護創作者權益,TAT代幣激勵創新與社區參與。探索AI驅動的視頻製作新時代,成為你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.