Chuyển đổi 1 GME Mascot (BUCK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
BUCK/CNY: 1 BUCK ≈ ¥0.01 CNY
GME Mascot Thị trường hôm nay
GME Mascot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUCK được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.007687. Với nguồn cung lưu hành là 999,993,000.00 BUCK, tổng vốn hóa thị trường của BUCK tính bằng CNY là ¥54,224,537.38. Trong 24h qua, giá của BUCK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002699, thể hiện mức giảm -19.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUCK tính bằng CNY là ¥0.4132, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005148.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BUCK sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BUCK sang CNY là ¥0.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -19.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BUCK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUCK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GME Mascot
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00109 | -27.33% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BUCK/USDT là $0.00109, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -27.33%, Giá giao dịch Giao ngay BUCK/USDT là $0.00109 và -27.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng BUCK/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi GME Mascot sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BUCK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUCK | 0.00CNY |
2BUCK | 0.01CNY |
3BUCK | 0.02CNY |
4BUCK | 0.02CNY |
5BUCK | 0.03CNY |
6BUCK | 0.04CNY |
7BUCK | 0.05CNY |
8BUCK | 0.05CNY |
9BUCK | 0.06CNY |
10BUCK | 0.07CNY |
100000BUCK | 747.63CNY |
500000BUCK | 3,738.19CNY |
1000000BUCK | 7,476.39CNY |
5000000BUCK | 37,381.96CNY |
10000000BUCK | 74,763.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BUCK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 133.75BUCK |
2CNY | 267.50BUCK |
3CNY | 401.26BUCK |
4CNY | 535.01BUCK |
5CNY | 668.77BUCK |
6CNY | 802.52BUCK |
7CNY | 936.28BUCK |
8CNY | 1,070.03BUCK |
9CNY | 1,203.78BUCK |
10CNY | 1,337.54BUCK |
100CNY | 13,375.43BUCK |
500CNY | 66,877.17BUCK |
1000CNY | 133,754.35BUCK |
5000CNY | 668,771.78BUCK |
10000CNY | 1,337,543.56BUCK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BUCK sang CNY và từ CNY sang BUCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000BUCK sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BUCK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1GME Mascot phổ biến
GME Mascot | 1 BUCK |
---|---|
![]() | ₩1.41 KRW |
![]() | ₴0.04 UAH |
![]() | NT$0.03 TWD |
![]() | ₨0.29 PKR |
![]() | ₱0.06 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.02 CZK |
GME Mascot | 1 BUCK |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0.01 SEK |
![]() | R0.02 ZAR |
![]() | Rs0.32 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BUCK = $undefined USD, 1 BUCK = € EUR, 1 BUCK = ₹ INR , 1 BUCK = Rp IDR,1 BUCK = $ CAD, 1 BUCK = £ GBP, 1 BUCK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0008449 |
![]() | 0.03739 |
![]() | 70.92 |
![]() | 32.74 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 0.5464 |
![]() | 70.85 |
![]() | 392.52 |
![]() | 101.89 |
![]() | 304.36 |
![]() | 0.03715 |
![]() | 48,126.14 |
![]() | 0.0008418 |
![]() | 18.81 |
![]() | 4.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GME Mascot của bạn
Nhập số lượng BUCK của bạn
Nhập số lượng BUCK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME Mascot hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME Mascot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME Mascot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GME Mascot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GME Mascot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME Mascot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME Mascot sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GME Mascot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GME Mascot (BUCK)

Kenaikan Cronos (CRO): Penerbitan token kontroversial dan efek Trump mendorong pump
Sebagai inti dari ekosistem Crypto.com, penerbitan token CRO telah memicu diskusi tata kelola Cronos yang intens.

Pertukaran Mata Uang Kripto Terbaik untuk Pemula pada Tahun 2025: Panduan Komprehensif untuk Membeli Kripto dengan Aman
Bagi para pemula, penting untuk memilih platform perdagangan yang aman, stabil, dan sepenuhnya fungsional sebelum memasuki pasar mata uang kripto.

Mengapa token Scallop (SCA), bintang DeFi di blockchain, terus turun?
Scallop adalah protokol keuangan terdesentralisasi (DeFi) berbasis blockchain Sui, dengan layanan peminjaman peer-to-peer di intinya

Jaringan Particle: infrastruktur Web3 dan solusi manajemen identitas terdesentralisasi pada tahun 2025
Artikel ini berfokus pada teknologi Akun Universal inovatifnya, menganalisis keunggulan manajemen identitas terdesentralisasi, dan menjelaskan bagaimana interoperabilitas lintas-rantai akan mengubah ekosistem Web3.

Apa Proyek Bubblemaps? Bagaimana Cara Trading Token BMT?
Bubblemaps adalah platform analisis data on-chain yang inovatif.

Prediksi Harga Token TOSHI: Kemungkinan dan Tantangan untuk Mencapai $0.01
TOSHI lahir di jaringan Layer2 Base chain, dan posisinya bukan hanya koin meme biasa.
Tìm hiểu thêm về GME Mascot (BUCK)

Penelitian Gate: BTC Menghadapi Resistensi dalam Terobosan Naik, Proyek Ecosystem Solana Melihat Lonjakan Pendanaan

Buku Panduan Sui Ecosystem: Panduan Terbaik untuk Menavigasi Sui Ecosystem
