Giko CatChuyển đổi Giko Cat (GIKO) sang Norwegian Krone (NOK)

GIKO/NOK: 1 GIKO ≈ kr2.95 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Giko Cat Thị trường hôm nay

Giko Cat đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Giko Cat chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr2.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,999,263 GIKO, tổng vốn hóa thị trường của Giko Cat tính bằng NOK là kr310,395,378.23. Trong 24h qua, giá của Giko Cat tính bằng NOK đã tăng kr0.09059, biểu thị mức tăng +3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Giko Cat tính bằng NOK là kr52.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIKO sang NOK

kr2.95+3.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIKO sang NOK là kr2.95 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +3.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIKO/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIKO/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Giko Cat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Giko CatGIKO/USDT
Giao ngay
$0.2818
2.36%

The real-time trading price of GIKO/USDT Spot is $0.2818, with a 24-hour trading change of 2.36%, GIKO/USDT Spot is $0.2818 and 2.36%, and GIKO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Giko Cat sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi GIKO sang NOK

logo Giko CatSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1GIKO
2.95NOK
2GIKO
5.91NOK
3GIKO
8.87NOK
4GIKO
11.83NOK
5GIKO
14.78NOK
6GIKO
17.74NOK
7GIKO
20.7NOK
8GIKO
23.66NOK
9GIKO
26.61NOK
10GIKO
29.57NOK
100GIKO
295.76NOK
500GIKO
1,478.81NOK
1000GIKO
2,957.63NOK
5000GIKO
14,788.15NOK
10000GIKO
29,576.31NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang GIKO

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Giko Cat
1NOK
0.3381GIKO
2NOK
0.6762GIKO
3NOK
1.01GIKO
4NOK
1.35GIKO
5NOK
1.69GIKO
6NOK
2.02GIKO
7NOK
2.36GIKO
8NOK
2.7GIKO
9NOK
3.04GIKO
10NOK
3.38GIKO
1000NOK
338.1GIKO
5000NOK
1,690.54GIKO
10000NOK
3,381.08GIKO
50000NOK
16,905.41GIKO
100000NOK
33,810.83GIKO

Bảng chuyển đổi số tiền GIKO sang NOK và NOK sang GIKO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIKO sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang GIKO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giko Cat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIKO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIKO = $0.27 USD, 1 GIKO = €0.24 EUR, 1 GIKO = ₹22.57 INR, 1 GIKO = Rp4,098.86 IDR, 1 GIKO = $0.37 CAD, 1 GIKO = £0.2 GBP, 1 GIKO = ฿8.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.15
logo BTCBTC
0.0005762
logo ETHETH
0.03041
logo USDTUSDT
47.66
logo XRPXRP
23.65
logo BNBBNB
0.08154
logo SOLSOL
0.4012
logo USDCUSDC
47.61
logo DOGEDOGE
300.84
logo ADAADA
75.45
logo TRXTRX
200.75
logo STETHSTETH
0.03038
logo WBTCWBTC
0.0005762
logo SMARTSMART
42,497.29
logo LEOLEO
5.06
logo LINKLINK
3.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Giko Cat của bạn

01

Nhập số lượng GIKO của bạn

Nhập số lượng GIKO của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giko Cat hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giko Cat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giko Cat sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Giko Cat

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giko Cat sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giko Cat sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giko Cat sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giko Cat sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giko Cat (GIKO)

Tìm hiểu thêm về Giko Cat (GIKO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.