GiftoChuyển đổi Gifto (GFT) sang Icelandic Króna (ISK)

GFT/ISK: 1 GFT ≈ kr0.04077 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Gifto Thị trường hôm nay

Gifto đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFT chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.04077. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,000,000 GFT, tổng vốn hóa thị trường của GFT tính bằng ISK là kr12,457,112,725.24. Trong 24h qua, giá của GFT tính bằng ISK đã giảm kr-0.002038, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFT tính bằng ISK là kr22.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.03764.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFT sang ISK

kr0.04077-4.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFT sang ISK là kr0.04077 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFT/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFT/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Gifto

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GiftoGFT/USDT
Giao ngay
$0.000299
-4.76%

The real-time trading price of GFT/USDT Spot is $0.000299, with a 24-hour trading change of -4.76%, GFT/USDT Spot is $0.000299 and -4.76%, and GFT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gifto sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi GFT sang ISK

logo GiftoSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1GFT
0.04ISK
2GFT
0.08ISK
3GFT
0.12ISK
4GFT
0.16ISK
5GFT
0.2ISK
6GFT
0.24ISK
7GFT
0.28ISK
8GFT
0.32ISK
9GFT
0.36ISK
10GFT
0.4ISK
10000GFT
407.77ISK
50000GFT
2,038.87ISK
100000GFT
4,077.74ISK
500000GFT
20,388.73ISK
1000000GFT
40,777.47ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang GFT

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Gifto
1ISK
24.52GFT
2ISK
49.04GFT
3ISK
73.57GFT
4ISK
98.09GFT
5ISK
122.61GFT
6ISK
147.14GFT
7ISK
171.66GFT
8ISK
196.18GFT
9ISK
220.71GFT
10ISK
245.23GFT
100ISK
2,452.33GFT
500ISK
12,261.67GFT
1000ISK
24,523.34GFT
5000ISK
122,616.72GFT
10000ISK
245,233.45GFT

Bảng chuyển đổi số tiền GFT sang ISK và ISK sang GFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GFT sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang GFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gifto phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFT = $0 USD, 1 GFT = €0 EUR, 1 GFT = ₹0.02 INR, 1 GFT = Rp4.54 IDR, 1 GFT = $0 CAD, 1 GFT = £0 GBP, 1 GFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1624
logo BTCBTC
0.00004342
logo ETHETH
0.002274
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.71
logo BNBBNB
0.006254
logo SOLSOL
0.02786
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
22.16
logo TRXTRX
14.35
logo ADAADA
5.72
logo STETHSTETH
0.002272
logo WBTCWBTC
0.00004333
logo SMARTSMART
3,227.32
logo LEOLEO
0.3915
logo AVAXAVAX
0.1843

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gifto của bạn

01

Nhập số lượng GFT của bạn

Nhập số lượng GFT của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gifto hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gifto.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gifto sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gifto

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gifto sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gifto sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gifto sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gifto sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gifto (GFT)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Gifto (GFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.