Genit ChainChuyển đổi Genit Chain (GNT) sang Norwegian Krone (NOK)

GNT/NOK: 1 GNT ≈ kr0.000303 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Genit Chain Thị trường hôm nay

Genit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNT chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.000303. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNT, tổng vốn hóa thị trường của GNT tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của GNT tính bằng NOK đã giảm kr-0.0000004855, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNT tính bằng NOK là kr0.01356, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0002211.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNT sang NOK

kr0.000303-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNT sang NOK là kr0.000303 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNT/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNT/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Genit Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNT/-- Spot is $ and 0%, and GNT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Genit Chain sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi GNT sang NOK

logo Genit ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1GNT
0NOK
2GNT
0NOK
3GNT
0NOK
4GNT
0NOK
5GNT
0NOK
6GNT
0NOK
7GNT
0NOK
8GNT
0NOK
9GNT
0NOK
10GNT
0NOK
1000000GNT
303NOK
5000000GNT
1,515.02NOK
10000000GNT
3,030.05NOK
50000000GNT
15,150.25NOK
100000000GNT
30,300.5NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang GNT

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Genit Chain
1NOK
3,300.27GNT
2NOK
6,600.54GNT
3NOK
9,900.82GNT
4NOK
13,201.09GNT
5NOK
16,501.37GNT
6NOK
19,801.64GNT
7NOK
23,101.92GNT
8NOK
26,402.19GNT
9NOK
29,702.47GNT
10NOK
33,002.74GNT
100NOK
330,027.46GNT
500NOK
1,650,137.32GNT
1000NOK
3,300,274.64GNT
5000NOK
16,501,373.23GNT
10000NOK
33,002,746.47GNT

Bảng chuyển đổi số tiền GNT sang NOK và NOK sang GNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNT sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang GNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genit Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNT = $0 USD, 1 GNT = €0 EUR, 1 GNT = ₹0 INR, 1 GNT = Rp0.44 IDR, 1 GNT = $0 CAD, 1 GNT = £0 GBP, 1 GNT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.13
logo BTCBTC
0.0005621
logo ETHETH
0.02994
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
22.95
logo BNBBNB
0.08092
logo SOLSOL
0.3594
logo USDCUSDC
47.62
logo TRXTRX
191.87
logo DOGEDOGE
307.29
logo ADAADA
76.45
logo STETHSTETH
0.03012
logo SMARTSMART
38,984.83
logo WBTCWBTC
0.0005627
logo LEOLEO
5.26
logo AVAXAVAX
2.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Genit Chain của bạn

01

Nhập số lượng GNT của bạn

Nhập số lượng GNT của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genit Chain hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genit Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genit Chain sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Genit Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genit Chain sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genit Chain sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genit Chain sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Genit Chain (GNT)

Tìm hiểu thêm về Genit Chain (GNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.