logo GamerCoinChuyển đổi 1 GamerCoin (GHX) sang New Taiwan Dollar (TWD)

GHX/TWD: 1 GHXNT$0.84 TWD

logo GamerCoin
GHX
logo TWD
TWD

Lần cập nhật mới nhất :

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHX được chuyển đổi thành New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.8354. Với nguồn cung lưu hành là 622,866,240.00 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GHX tính bằng TWD là NT$16,619,295,482.09. Trong 24h qua, giá của GHX tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0002686, thể hiện mức giảm -1.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHX tính bằng TWD là NT$5.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.6748.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GHX sang TWD

NT$0.83-1.02%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang TWD là NT$0.83 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GHX/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/TWD trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GamerCoinGHX/USDT
Spot
$ 0.02607
-1.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GHX/USDT là $0.02607, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.06%, Giá giao dịch Giao ngay GHX/USDT là $0.02607 và -1.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng GHX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi GHX sang TWD

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1GHX
0.83TWD
2GHX
1.67TWD
3GHX
2.50TWD
4GHX
3.34TWD
5GHX
4.17TWD
6GHX
5.01TWD
7GHX
5.84TWD
8GHX
6.68TWD
9GHX
7.51TWD
10GHX
8.35TWD
1000GHX
835.46TWD
5000GHX
4,177.32TWD
10000GHX
8,354.64TWD
50000GHX
41,773.20TWD
100000GHX
83,546.40TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang GHX

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1TWD
1.19GHX
2TWD
2.39GHX
3TWD
3.59GHX
4TWD
4.78GHX
5TWD
5.98GHX
6TWD
7.18GHX
7TWD
8.37GHX
8TWD
9.57GHX
9TWD
10.77GHX
10TWD
11.96GHX
100TWD
119.69GHX
500TWD
598.46GHX
1000TWD
1,196.93GHX
5000TWD
5,984.69GHX
10000TWD
11,969.39GHX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GHX sang TWD và từ TWD sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000GHX sang TWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang GHX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GHX = $0.03 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹2.19 INR , 1 GHX = Rp396.84 IDR,1 GHX = $0.04 CAD, 1 GHX = £0.02 GBP, 1 GHX = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TWD
TWD
logo GTGT
0.6575
logo BTCBTC
0.0001797
logo ETHETH
0.007703
logo USDTUSDT
15.64
logo XRPXRP
6.47
logo BNBBNB
0.02491
logo SOLSOL
0.1083
logo USDCUSDC
15.65
logo DOGEDOGE
77.13
logo ADAADA
20.91
logo TRXTRX
68.14
logo STETHSTETH
0.007634
logo SMARTSMART
10,472.22
logo WBTCWBTC
0.0001785
logo LINKLINK
0.9956
logo AVAXAVAX
0.6936

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT,TWD sang BTC,TWD sang ETH,TWD sang USBT , TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GamerCoin của bạn

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại bằng New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GamerCoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GamerCoin (GHX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về GamerCoin (GHX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.