logo GamerCoinChuyển đổi 1 GamerCoin (GHX) sang Singapore Dollar (SGD)

GHX/SGD: 1 GHX$0.03 SGD

logo GamerCoin
GHX
logo SGD
SGD

Lần cập nhật mới nhất :

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHX được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.03377. Với nguồn cung lưu hành là 622,866,240.00 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GHX tính bằng SGD là $27,157,201.61. Trong 24h qua, giá của GHX tính bằng SGD đã giảm $-0.0002686, thể hiện mức giảm -1.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHX tính bằng SGD là $0.2312, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02727.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GHX sang SGD

$0.03-1.02%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang SGD là $0.03 SGD, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GHX/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/SGD trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GamerCoinGHX/USDT
Spot
$ 0.02607
-1.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GHX/USDT là $0.02607, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.06%, Giá giao dịch Giao ngay GHX/USDT là $0.02607 và -1.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng GHX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang Singapore Dollar

Bảng chuyển đổi GHX sang SGD

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo SGD
1GHX
0.03SGD
2GHX
0.06SGD
3GHX
0.1SGD
4GHX
0.13SGD
5GHX
0.16SGD
6GHX
0.2SGD
7GHX
0.23SGD
8GHX
0.27SGD
9GHX
0.3SGD
10GHX
0.33SGD
10000GHX
337.72SGD
50000GHX
1,688.62SGD
100000GHX
3,377.25SGD
500000GHX
16,886.28SGD
1000000GHX
33,772.56SGD

Bảng chuyển đổi SGD sang GHX

logo SGDSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1SGD
29.60GHX
2SGD
59.21GHX
3SGD
88.82GHX
4SGD
118.43GHX
5SGD
148.04GHX
6SGD
177.65GHX
7SGD
207.26GHX
8SGD
236.87GHX
9SGD
266.48GHX
10SGD
296.09GHX
100SGD
2,960.98GHX
500SGD
14,804.91GHX
1000SGD
29,609.83GHX
5000SGD
148,049.18GHX
10000SGD
296,098.37GHX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GHX sang SGD và từ SGD sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GHX sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang GHX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GHX = $0.03 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹2.19 INR , 1 GHX = Rp396.84 IDR,1 GHX = $0.04 CAD, 1 GHX = £0.02 GBP, 1 GHX = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SGD
SGD
logo GTGT
16.26
logo BTCBTC
0.004447
logo ETHETH
0.1905
logo USDTUSDT
387.12
logo XRPXRP
160.10
logo BNBBNB
0.6162
logo SOLSOL
2.68
logo USDCUSDC
387.37
logo DOGEDOGE
1,908.05
logo ADAADA
517.49
logo TRXTRX
1,685.80
logo STETHSTETH
0.1888
logo SMARTSMART
259,061.31
logo WBTCWBTC
0.004417
logo LINKLINK
24.62
logo AVAXAVAX
17.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GamerCoin của bạn

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn Singapore Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GamerCoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang Singapore Dollar (SGD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Singapore Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GamerCoin (GHX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về GamerCoin (GHX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.