logo GamerCoinChuyển đổi 1 GamerCoin (GHX) sang New Zealand Dollar (NZD)

GHX/NZD: 1 GHX$0.04 NZD

logo GamerCoin
GHX
logo NZD
NZD

Lần cập nhật mới nhất :

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHX được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.04192. Với nguồn cung lưu hành là 622,866,240.00 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GHX tính bằng NZD là $41,859,226.55. Trong 24h qua, giá của GHX tính bằng NZD đã giảm $-0.0002686, thể hiện mức giảm -1.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHX tính bằng NZD là $0.287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03386.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GHX sang NZD

$0.04-1.02%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang NZD là $0.04 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GHX/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/NZD trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GamerCoinGHX/USDT
Spot
$ 0.02607
-1.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GHX/USDT là $0.02607, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.06%, Giá giao dịch Giao ngay GHX/USDT là $0.02607 và -1.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng GHX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi GHX sang NZD

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1GHX
0.04NZD
2GHX
0.08NZD
3GHX
0.12NZD
4GHX
0.16NZD
5GHX
0.2NZD
6GHX
0.25NZD
7GHX
0.29NZD
8GHX
0.33NZD
9GHX
0.37NZD
10GHX
0.41NZD
10000GHX
419.29NZD
50000GHX
2,096.46NZD
100000GHX
4,192.92NZD
500000GHX
20,964.62NZD
1000000GHX
41,929.24NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang GHX

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1NZD
23.84GHX
2NZD
47.69GHX
3NZD
71.54GHX
4NZD
95.39GHX
5NZD
119.24GHX
6NZD
143.09GHX
7NZD
166.94GHX
8NZD
190.79GHX
9NZD
214.64GHX
10NZD
238.49GHX
100NZD
2,384.97GHX
500NZD
11,924.85GHX
1000NZD
23,849.70GHX
5000NZD
119,248.50GHX
10000NZD
238,497.00GHX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GHX sang NZD và từ NZD sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GHX sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang GHX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GHX = $0.03 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹2.19 INR , 1 GHX = Rp396.84 IDR,1 GHX = $0.04 CAD, 1 GHX = £0.02 GBP, 1 GHX = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NZD
NZD
logo GTGT
13.10
logo BTCBTC
0.003581
logo ETHETH
0.1534
logo USDTUSDT
311.81
logo XRPXRP
128.95
logo BNBBNB
0.4963
logo SOLSOL
2.15
logo USDCUSDC
312.01
logo DOGEDOGE
1,536.87
logo ADAADA
416.82
logo TRXTRX
1,357.85
logo STETHSTETH
0.1521
logo SMARTSMART
208,664.93
logo WBTCWBTC
0.003558
logo LINKLINK
19.83
logo AVAXAVAX
13.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GamerCoin của bạn

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GamerCoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GamerCoin (GHX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về GamerCoin (GHX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.