logo GamerCoinChuyển đổi 1 GamerCoin (GHX) sang Namibian Dollar (NAD)

GHX/NAD: 1 GHX$0.46 NAD

logo GamerCoin
GHX
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHX được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.4554. Với nguồn cung lưu hành là 622,866,240.00 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GHX tính bằng NAD là $4,939,295,357.33. Trong 24h qua, giá của GHX tính bằng NAD đã giảm $-0.0002686, thể hiện mức giảm -1.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHX tính bằng NAD là $3.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3678.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GHX sang NAD

$0.45-1.02%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang NAD là $0.45 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GHX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GamerCoinGHX/USDT
Spot
$ 0.02607
-1.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GHX/USDT là $0.02607, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.06%, Giá giao dịch Giao ngay GHX/USDT là $0.02607 và -1.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng GHX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi GHX sang NAD

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1GHX
0.45NAD
2GHX
0.91NAD
3GHX
1.36NAD
4GHX
1.82NAD
5GHX
2.27NAD
6GHX
2.73NAD
7GHX
3.18NAD
8GHX
3.64NAD
9GHX
4.09NAD
10GHX
4.55NAD
1000GHX
455.46NAD
5000GHX
2,277.31NAD
10000GHX
4,554.63NAD
50000GHX
22,773.19NAD
100000GHX
45,546.39NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang GHX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1NAD
2.19GHX
2NAD
4.39GHX
3NAD
6.58GHX
4NAD
8.78GHX
5NAD
10.97GHX
6NAD
13.17GHX
7NAD
15.36GHX
8NAD
17.56GHX
9NAD
19.76GHX
10NAD
21.95GHX
100NAD
219.55GHX
500NAD
1,097.78GHX
1000NAD
2,195.56GHX
5000NAD
10,977.81GHX
10000NAD
21,955.63GHX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GHX sang NAD và từ NAD sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000GHX sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang GHX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GHX = $0.03 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹2.19 INR , 1 GHX = Rp396.84 IDR,1 GHX = $0.04 CAD, 1 GHX = £0.02 GBP, 1 GHX = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.20
logo BTCBTC
0.0003297
logo ETHETH
0.01413
logo USDTUSDT
28.70
logo XRPXRP
11.87
logo BNBBNB
0.04569
logo SOLSOL
0.1987
logo USDCUSDC
28.72
logo DOGEDOGE
141.48
logo ADAADA
38.37
logo TRXTRX
125.00
logo STETHSTETH
0.014
logo SMARTSMART
19,209.34
logo WBTCWBTC
0.0003275
logo LINKLINK
1.82
logo AVAXAVAX
1.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GamerCoin của bạn

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GamerCoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GamerCoin (GHX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về GamerCoin (GHX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.