Gameluk Thị trường hôm nay
Gameluk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.01336. Với nguồn cung lưu hành là 0 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GAME tính bằng NPR là रू0. Trong 24h qua, giá của GAME tính bằng NPR đã giảm रू-0.00001025, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME tính bằng NPR là रू53.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.000401.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang NPR là रू0.01336 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Gameluk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000767 | 0.78% |
The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.000767, with a 24-hour trading change of 0.78%, GAME/USDT Spot is $0.000767 and 0.78%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gameluk sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi GAME sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME | 0.01NPR |
2GAME | 0.02NPR |
3GAME | 0.04NPR |
4GAME | 0.05NPR |
5GAME | 0.06NPR |
6GAME | 0.08NPR |
7GAME | 0.09NPR |
8GAME | 0.1NPR |
9GAME | 0.12NPR |
10GAME | 0.13NPR |
10000GAME | 133.64NPR |
50000GAME | 668.24NPR |
100000GAME | 1,336.48NPR |
500000GAME | 6,682.41NPR |
1000000GAME | 13,364.83NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang GAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 74.82GAME |
2NPR | 149.64GAME |
3NPR | 224.46GAME |
4NPR | 299.29GAME |
5NPR | 374.11GAME |
6NPR | 448.93GAME |
7NPR | 523.76GAME |
8NPR | 598.58GAME |
9NPR | 673.4GAME |
10NPR | 748.23GAME |
100NPR | 7,482.32GAME |
500NPR | 37,411.6GAME |
1000NPR | 74,823.21GAME |
5000NPR | 374,116.06GAME |
10000NPR | 748,232.12GAME |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang NPR và NPR sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GAME sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gameluk phổ biến
Gameluk | 1 GAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Gameluk | 1 GAME |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.01 INR, 1 GAME = Rp1.52 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1705 |
![]() | 0.00004526 |
![]() | 0.002247 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.006425 |
![]() | 0.03149 |
![]() | 3.73 |
![]() | 23.28 |
![]() | 5.91 |
![]() | 15.69 |
![]() | 0.002251 |
![]() | 0.00004525 |
![]() | 3,360.65 |
![]() | 0.3985 |
![]() | 0.2956 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gameluk của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gameluk hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gameluk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gameluk sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gameluk
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gameluk sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gameluk sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gameluk sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gameluk sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gameluk (GAME)

G7トークン:Web3ゲームプラットフォームGame7の中心的存在。
Game7プラットフォームがWeb3ゲームエコシステムを革命化している方法を発見してください:G7トークンは、プレイヤー主導の経済を推進し、業界の課題を解決し、Arbitrumエコシステムを推進しています。

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

CRWN Token:Photo Finish Gameのバーチャル競馬エコシステムを支える
この記事では、CRWNトークンの位置づけについて説明し、ゲームの「プレイ中に稼ぐ」モデルを分析し、ケンタッキージョッキークラブとのユニークなパートナーシップを明らかにしています。

PinEye Token: GameFiとSocialFiを融合したWeb3コミュニティプラットフォーム
PinEye Token: GameFiとSocialFiを融合したWeb3コミュニティプラットフォーム

TICOトークン:Web3ゲームプラットフォームのGameFiイノベーション
TICOトークン:Web3ゲームプラットフォームのGameFiイノベーション

MCADEトークン:BASEのGameFiで輝く新星
MCADEトークンはGameFi分野の革命的なパイオニアであり、MetacadeはBASEブロックチェーン上に革新的なゲームプラットフォームを構築しています。
Tìm hiểu thêm về Gameluk (GAME)

Tổng quan về ngành bạn ảo

Hướng dẫn cơ bản về NFT đắt nhất: Nghệ thuật kỹ thuật số và đồ sưu tầm phá kỷ lục

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo
