Gameluk Thị trường hôm nay
Gameluk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.001049. Với nguồn cung lưu hành là 0 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GAME tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của GAME tính bằng NOK đã giảm kr-0.000000804, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME tính bằng NOK là kr4.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.00003148.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang NOK là kr0.001049 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Gameluk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000766 | 2.68% |
The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.000766, with a 24-hour trading change of 2.68%, GAME/USDT Spot is $0.000766 and 2.68%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gameluk sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi GAME sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME | 0NOK |
2GAME | 0NOK |
3GAME | 0NOK |
4GAME | 0NOK |
5GAME | 0NOK |
6GAME | 0NOK |
7GAME | 0NOK |
8GAME | 0NOK |
9GAME | 0NOK |
10GAME | 0.01NOK |
100000GAME | 104.93NOK |
500000GAME | 524.67NOK |
1000000GAME | 1,049.34NOK |
5000000GAME | 5,246.7NOK |
10000000GAME | 10,493.4NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang GAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 952.97GAME |
2NOK | 1,905.95GAME |
3NOK | 2,858.93GAME |
4NOK | 3,811.91GAME |
5NOK | 4,764.89GAME |
6NOK | 5,717.87GAME |
7NOK | 6,670.85GAME |
8NOK | 7,623.83GAME |
9NOK | 8,576.81GAME |
10NOK | 9,529.79GAME |
100NOK | 95,297.98GAME |
500NOK | 476,489.94GAME |
1000NOK | 952,979.88GAME |
5000NOK | 4,764,899.43GAME |
10000NOK | 9,529,798.86GAME |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang NOK và NOK sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GAME sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gameluk phổ biến
Gameluk | 1 GAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Gameluk | 1 GAME |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.01 INR, 1 GAME = Rp1.52 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.19 |
![]() | 0.0005814 |
![]() | 0.02946 |
![]() | 47.66 |
![]() | 23.9 |
![]() | 0.08244 |
![]() | 47.62 |
![]() | 0.4106 |
![]() | 304.34 |
![]() | 197.81 |
![]() | 77.22 |
![]() | 0.02943 |
![]() | 0.0005805 |
![]() | 42,841.24 |
![]() | 5.07 |
![]() | 3.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gameluk của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gameluk hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gameluk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gameluk sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gameluk
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gameluk sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gameluk sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gameluk sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gameluk sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gameluk (GAME)

โทเค็นปืน 2025: วิธี Gunzilla Games ทำให้เกมบล็อกเชนเปลี่ยนแปลง
สำรวจ Gunzillas Gun Token ในปี 2025 และ perannya ในการปฏิวัติเกมบล็อกเชนด้วย Off The Grid และ GUNZ.

GameFi คืออะไร? เรียนรู้เกมเพลย์หลักของเกมบล็อกเชน ได้รับก
สำรวจอนาคตของ GameFi ในปี 2025: วิธีที่เกมบล็อกเชนเปลี่ยนแปลงวงการเกม

วิธีการที่ Gunzilla Games (GUN) กำลังปฏิวัติอุตสาหกรรมเ
บทความนี้จะสำรวจพื้นหลัง ฟังก์ชัน และการประยุกต์ใช้ที่น่าทึ่งของ GUN token ในเกม AAA

โทเค็น GUN: การปฏิวัติบล็อกเชนของเกม AAA โดย Gunzilla Games ในปี 2025
The article explains how the blockchain technology launched by GUNZ can create real asset ownership for players and reshape the gaming experience.

โทเค็น FORM: โครงการนวัตกรรม GameFi ในนิเวศ DeFi ของเชน BNB
FORM TOKEN เป็นดาวรุ่งในนิวคลิปเอคอซิสเมือง BNB

BinaryX ชื่อเป็น FORM: การกำหนดโทเค็นและการพัฒนาโครงการ GameFi
BinaryX ถูกเปลี่ยนชื่อเป็น FORM ซึ่งเป็นการระบุถึงการเปลี่ยนแปลงที่สำคัญของโครงการ GameFi
Tìm hiểu thêm về Gameluk (GAME)

Cách Tạo Đồng Tiền Meme

Numine (NUMI) là gì?

DoubleZero là gì?

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Tổng quan về ngành bạn ảo
