GameFi XChuyển đổi GameFi X (GFX) sang Tanzanian Shilling (TZS)

GFX/TZS: 1 GFX ≈ Sh13.79 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi X Thị trường hôm nay

GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh13.79. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng TZS là Sh0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng TZS đã giảm Sh-0.007177, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng TZS là Sh538.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh13.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang TZS

Sh13.79-0.052%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang TZS là Sh13.79 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch GameFi X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi X sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi GFX sang TZS

logo GameFi XSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1GFX
13.79TZS
2GFX
27.59TZS
3GFX
41.38TZS
4GFX
55.18TZS
5GFX
68.97TZS
6GFX
82.77TZS
7GFX
96.56TZS
8GFX
110.36TZS
9GFX
124.16TZS
10GFX
137.95TZS
100GFX
1,379.57TZS
500GFX
6,897.85TZS
1000GFX
13,795.7TZS
5000GFX
68,978.52TZS
10000GFX
137,957.04TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang GFX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi X
1TZS
0.07248GFX
2TZS
0.1449GFX
3TZS
0.2174GFX
4TZS
0.2899GFX
5TZS
0.3624GFX
6TZS
0.4349GFX
7TZS
0.5074GFX
8TZS
0.5798GFX
9TZS
0.6523GFX
10TZS
0.7248GFX
10000TZS
724.86GFX
50000TZS
3,624.31GFX
100000TZS
7,248.63GFX
500000TZS
36,243.16GFX
1000000TZS
72,486.33GFX

Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang TZS và TZS sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $-- USD, 1 GFX = €-- EUR, 1 GFX = ₹-- INR, 1 GFX = Rp-- IDR, 1 GFX = $-- CAD, 1 GFX = £-- GBP, 1 GFX = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008035
logo BTCBTC
0.000002116
logo ETHETH
0.0001142
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08731
logo BNBBNB
0.0003073
logo SOLSOL
0.001304
logo USDCUSDC
0.1839
logo DOGEDOGE
1.15
logo TRXTRX
0.7491
logo ADAADA
0.2904
logo SMARTSMART
110.91
logo STETHSTETH
0.0001143
logo WBTCWBTC
0.00000212
logo LINKLINK
0.01363
logo LEOLEO
0.01993

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi X của bạn

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.