logo GameFi XChuyển đổi 1 GameFi X (GFX) sang Pakistani Rupee (PKR)

GFX/PKR: 1 GFX1.41 PKR

logo GameFi X
GFX
logo PKR
PKR

Lần cập nhật mới nhất :

GameFi X Thị trường hôm nay

GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi X được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨1.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GameFi X tính bằng PKR là ₨0.00. Trong 24h qua, giá của GameFi X tính bằng PKR đã tăng ₨0.000001981, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.039%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi X tính bằng PKR là ₨55.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GFX sang PKR

1.41+0.039%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang PKR là ₨1.41 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.039% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GFX/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/PKR trong ngày qua.

Giao dịch GameFi X

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GFX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay GFX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng GFX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi X sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi GFX sang PKR

logo GameFi XSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1GFX
1.41PKR
2GFX
2.82PKR
3GFX
4.23PKR
4GFX
5.64PKR
5GFX
7.05PKR
6GFX
8.47PKR
7GFX
9.88PKR
8GFX
11.29PKR
9GFX
12.70PKR
10GFX
14.11PKR
100GFX
141.19PKR
500GFX
705.97PKR
1000GFX
1,411.94PKR
5000GFX
7,059.71PKR
10000GFX
14,119.43PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang GFX

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi X
1PKR
0.7082GFX
2PKR
1.41GFX
3PKR
2.12GFX
4PKR
2.83GFX
5PKR
3.54GFX
6PKR
4.24GFX
7PKR
4.95GFX
8PKR
5.66GFX
9PKR
6.37GFX
10PKR
7.08GFX
1000PKR
708.24GFX
5000PKR
3,541.21GFX
10000PKR
7,082.43GFX
50000PKR
35,412.17GFX
100000PKR
70,824.35GFX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GFX sang PKR và từ PKR sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GFX sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang GFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0 EUR, 1 GFX = ₹0.42 INR , 1 GFX = Rp77.12 IDR,1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PKR
PKR
logo GTGT
0.07566
logo BTCBTC
0.0000205
logo ETHETH
0.0008586
logo USDTUSDT
1.80
logo XRPXRP
0.7281
logo BNBBNB
0.002852
logo SOLSOL
0.01268
logo USDCUSDC
1.80
logo ADAADA
2.45
logo DOGEDOGE
10.16
logo TRXTRX
7.86
logo STETHSTETH
0.0008653
logo SMARTSMART
1,200.12
logo WBTCWBTC
0.0000207
logo LINKLINK
0.1186
logo TONTON
0.4854

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi X của bạn

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi X

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.