logo GameFi XChuyển đổi 1 GameFi X (GFX) sang Namibian Dollar (NAD)

GFX/NAD: 1 GFX$0.09 NAD

logo GameFi X
GFX
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

GameFi X Thị trường hôm nay

GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi X được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.0885. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GameFi X tính bằng NAD là $0.00. Trong 24h qua, giá của GameFi X tính bằng NAD đã tăng $0.000001981, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.039%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi X tính bằng NAD là $3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08847.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GFX sang NAD

$0.08+0.039%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang NAD là $0.08 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.039% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GFX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi X

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GFX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay GFX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng GFX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi X sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi GFX sang NAD

logo GameFi XSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1GFX
0.08NAD
2GFX
0.17NAD
3GFX
0.26NAD
4GFX
0.35NAD
5GFX
0.44NAD
6GFX
0.53NAD
7GFX
0.61NAD
8GFX
0.7NAD
9GFX
0.79NAD
10GFX
0.88NAD
10000GFX
885.07NAD
50000GFX
4,425.39NAD
100000GFX
8,850.79NAD
500000GFX
44,253.99NAD
1000000GFX
88,507.98NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang GFX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi X
1NAD
11.29GFX
2NAD
22.59GFX
3NAD
33.89GFX
4NAD
45.19GFX
5NAD
56.49GFX
6NAD
67.79GFX
7NAD
79.08GFX
8NAD
90.38GFX
9NAD
101.68GFX
10NAD
112.98GFX
100NAD
1,129.84GFX
500NAD
5,649.20GFX
1000NAD
11,298.41GFX
5000NAD
56,492.07GFX
10000NAD
112,984.14GFX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GFX sang NAD và từ NAD sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GFX sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang GFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GFX = $undefined USD, 1 GFX = € EUR, 1 GFX = ₹ INR , 1 GFX = Rp IDR,1 GFX = $ CAD, 1 GFX = £ GBP, 1 GFX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.19
logo BTCBTC
0.000327
logo ETHETH
0.01384
logo USDTUSDT
28.70
logo XRPXRP
11.62
logo BNBBNB
0.0455
logo SOLSOL
0.2001
logo USDCUSDC
28.72
logo DOGEDOGE
148.39
logo ADAADA
38.10
logo TRXTRX
126.45
logo STETHSTETH
0.01391
logo SMARTSMART
19,319.18
logo WBTCWBTC
0.0003288
logo LINKLINK
1.84
logo AVAXAVAX
1.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi X của bạn

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi X

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

Prédiction de prix API3 2025 : Croissance potentielle et facteurs clés

Prédiction de prix API3 2025 : Croissance potentielle et facteurs clés

Explore la hausse potentielle dAPI3 à 2 $ dici 2025, les principaux moteurs, les prédictions et les risques.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Dernières nouvelles sur EOS : le réseau EOS se renomme Vaulta, EOS grimpe de plus de 30%

Dernières nouvelles sur EOS : le réseau EOS se renomme Vaulta, EOS grimpe de plus de 30%

Aujourd'hui, le réseau EOS a annoncé qu'il sera renommé Vaulta, marquant le lancement officiel de sa transformation stratégique vers la banque Web3.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Jeton SIREN : La cryptomonnaie pilotée par l'IA inspirée de la mythologie grecque

Jeton SIREN : La cryptomonnaie pilotée par l'IA inspirée de la mythologie grecque

L'article présente SirenAI, la force motrice centrale de SIREN, et analyse ses avantages uniques et les risques potentiels sur le marché des cryptomonnaies.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Qu'est-ce que Mubarak Coin? Comment acheter Mubarak Coin?

Qu'est-ce que Mubarak Coin? Comment acheter Mubarak Coin?

Cet article explore Mubarak Coin, une nouvelle cryptomonnaie prête à être lancée en 2025.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Prix FARTCOIN : Où acheter des jetons FARTCOIN ?

Prix FARTCOIN : Où acheter des jetons FARTCOIN ?

L'article détaille les concepts fondamentaux de FARTCOIN, l'application innovante de la plateforme Terminal of Truth, et ses avancées dans l'expérience de conversation en IA.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19
Quel est le prix du jeton Celestia (TIA)? Quel est le projet Celestia?

Quel est le prix du jeton Celestia (TIA)? Quel est le projet Celestia?

Celestia propose une nouvelle solution pour la scalabilité et l'expérience des développeurs de la blockchain grâce à une conception modulaire, le jeton TIA devenant une mesure clé pour évaluer la valeur de son écosystème.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.