Chuyển đổi 1 GameFi X (GFX) sang Mauritian Rupee (MUR)
GFX/MUR: 1 GFX ≈ ₨0.23 MUR
GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameFi X được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨0.2327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GameFi X tính bằng MUR là ₨0.00. Trong 24h qua, giá của GameFi X tính bằng MUR đã tăng ₨0.000001981, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.039%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi X tính bằng MUR là ₨9.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.2326.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GFX sang MUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang MUR là ₨0.23 MUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.039% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GFX/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/MUR trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GFX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay GFX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng GFX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi GFX sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.23MUR |
2GFX | 0.46MUR |
3GFX | 0.69MUR |
4GFX | 0.93MUR |
5GFX | 1.16MUR |
6GFX | 1.39MUR |
7GFX | 1.62MUR |
8GFX | 1.86MUR |
9GFX | 2.09MUR |
10GFX | 2.32MUR |
1000GFX | 232.72MUR |
5000GFX | 1,163.61MUR |
10000GFX | 2,327.23MUR |
50000GFX | 11,636.17MUR |
100000GFX | 23,272.34MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 4.29GFX |
2MUR | 8.59GFX |
3MUR | 12.89GFX |
4MUR | 17.18GFX |
5MUR | 21.48GFX |
6MUR | 25.78GFX |
7MUR | 30.07GFX |
8MUR | 34.37GFX |
9MUR | 38.67GFX |
10MUR | 42.96GFX |
100MUR | 429.69GFX |
500MUR | 2,148.47GFX |
1000MUR | 4,296.94GFX |
5000MUR | 21,484.72GFX |
10000MUR | 42,969.45GFX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GFX sang MUR và từ MUR sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000GFX sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MUR sang GFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ৳0.61 BDT |
![]() | Ft1.79 HUF |
![]() | kr0.05 NOK |
![]() | د.م.0.05 MAD |
![]() | Nu.0.42 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.66 KES |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.1 MXN |
![]() | $21.2 COP |
![]() | ₪0.02 ILS |
![]() | $4.73 CLP |
![]() | रू0.68 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GFX = $undefined USD, 1 GFX = € EUR, 1 GFX = ₹ INR , 1 GFX = Rp IDR,1 GFX = $ CAD, 1 GFX = £ GBP, 1 GFX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
AVAX chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4526 |
![]() | 0.0001243 |
![]() | 0.005266 |
![]() | 10.91 |
![]() | 4.42 |
![]() | 0.0173 |
![]() | 0.07612 |
![]() | 10.92 |
![]() | 56.43 |
![]() | 14.49 |
![]() | 48.09 |
![]() | 0.005293 |
![]() | 7,347.35 |
![]() | 0.000125 |
![]() | 0.7031 |
![]() | 0.4756 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

Prédiction de prix API3 2025 : Croissance potentielle et facteurs clés
Explore la hausse potentielle dAPI3 à 2 $ dici 2025, les principaux moteurs, les prédictions et les risques.

Dernières nouvelles sur EOS : le réseau EOS se renomme Vaulta, EOS grimpe de plus de 30%
Aujourd'hui, le réseau EOS a annoncé qu'il sera renommé Vaulta, marquant le lancement officiel de sa transformation stratégique vers la banque Web3.

Jeton SIREN : La cryptomonnaie pilotée par l'IA inspirée de la mythologie grecque
L'article présente SirenAI, la force motrice centrale de SIREN, et analyse ses avantages uniques et les risques potentiels sur le marché des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que Mubarak Coin? Comment acheter Mubarak Coin?
Cet article explore Mubarak Coin, une nouvelle cryptomonnaie prête à être lancée en 2025.

Prix FARTCOIN : Où acheter des jetons FARTCOIN ?
L'article détaille les concepts fondamentaux de FARTCOIN, l'application innovante de la plateforme Terminal of Truth, et ses avancées dans l'expérience de conversation en IA.

Quel est le prix du jeton Celestia (TIA)? Quel est le projet Celestia?
Celestia propose une nouvelle solution pour la scalabilité et l'expérience des développeurs de la blockchain grâce à une conception modulaire, le jeton TIA devenant une mesure clé pour évaluer la valeur de son écosystème.