GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameBuild chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R0.06122. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,359,160,619 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GameBuild tính bằng ZAR là R18,517,244,115.51. Trong 24h qua, giá của GameBuild tính bằng ZAR đã tăng R0.0009906, biểu thị mức tăng +1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameBuild tính bằng ZAR là R0.2264, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R0.0442.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang ZAR là R0.06122 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003503 | 1.59% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003503, with a 24-hour trading change of 1.59%, GAME2/USDT Spot is $0.003503 and 1.59%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang South African Rand
Bảng chuyển đổi GAME2 sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.06ZAR |
2GAME2 | 0.12ZAR |
3GAME2 | 0.18ZAR |
4GAME2 | 0.24ZAR |
5GAME2 | 0.3ZAR |
6GAME2 | 0.36ZAR |
7GAME2 | 0.42ZAR |
8GAME2 | 0.48ZAR |
9GAME2 | 0.55ZAR |
10GAME2 | 0.61ZAR |
10000GAME2 | 612.24ZAR |
50000GAME2 | 3,061.22ZAR |
100000GAME2 | 6,122.44ZAR |
500000GAME2 | 30,612.21ZAR |
1000000GAME2 | 61,224.42ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 16.33GAME2 |
2ZAR | 32.66GAME2 |
3ZAR | 49GAME2 |
4ZAR | 65.33GAME2 |
5ZAR | 81.66GAME2 |
6ZAR | 98GAME2 |
7ZAR | 114.33GAME2 |
8ZAR | 130.66GAME2 |
9ZAR | 147GAME2 |
10ZAR | 163.33GAME2 |
100ZAR | 1,633.33GAME2 |
500ZAR | 8,166.67GAME2 |
1000ZAR | 16,333.35GAME2 |
5000ZAR | 81,666.75GAME2 |
10000ZAR | 163,333.51GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang ZAR và ZAR sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GAME2 sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZAR sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp53.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.29 INR, 1 GAME2 = Rp53.31 IDR, 1 GAME2 = $0 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
LEO chuyển đổi sang ZAR
AVAX chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.25 |
![]() | 0.000336 |
![]() | 0.01739 |
![]() | 28.7 |
![]() | 13.3 |
![]() | 0.04809 |
![]() | 0.2177 |
![]() | 28.68 |
![]() | 171.09 |
![]() | 43.33 |
![]() | 116.43 |
![]() | 0.01744 |
![]() | 0.0003357 |
![]() | 24,718.08 |
![]() | 3.07 |
![]() | 1.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameBuild của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameBuild
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

Qual é o progresso mais recente do ETF Dogecoin?
Com o progresso da regulamentação do ETF de criptomoedas, a comparação entre o ETF DOGE e o ETF Bitcoin tornou-se um tópico quente.

DeSci Cripto: Como a Blockchain está a Moldar o Futuro da Investigação Científica?
DeSci Cripto é uma inovação em ferramentas técnicas e uma revolução em modelos de governação científica.

Trump e Bitcoin: Uma Nova Paisagem para Criptomoeda em Meio a Jogadas de Poder Político
A interação entre Trump e Bitcoin colide essencialmente as forças políticas tradicionais e a emergente revolução tecnológica.

Trump NFTs: Uma Nova Forma de Comunicação de Influência Política
NFTs estão a remodelar a disseminação e monetização da influência política.

Previsão do Preço da Moeda Pepe 2025: Tendências de Mercado, Potencial e Análise de Risco
A moeda Pepe (PEPE) atraiu uma grande quantidade de atenção da comunidade desde a sua criação.