GameBuildChuyển đổi GameBuild (GAME2) sang Cfp Franc (XPF)

GAME2/XPF: 1 GAME2 ≈ ₣0.3666 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

GameBuild Thị trường hôm nay

GameBuild đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAME2 chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.3666. Với nguồn cung lưu hành là 17,359,160,619 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GAME2 tính bằng XPF là ₣680,413,113,092.83. Trong 24h qua, giá của GAME2 tính bằng XPF đã giảm ₣-0.006605, biểu thị mức giảm -1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME2 tính bằng XPF là ₣1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.2712.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang XPF

0.3666-1.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang XPF là ₣0.3666 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -1.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/XPF trong ngày qua.

Giao dịch GameBuild

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameBuildGAME2/USDT
Giao ngay
$0.003417
-2.14%

The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003417, with a 24-hour trading change of -2.14%, GAME2/USDT Spot is $0.003417 and -2.14%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameBuild sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi GAME2 sang XPF

logo GameBuildSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1GAME2
0.36XPF
2GAME2
0.73XPF
3GAME2
1.09XPF
4GAME2
1.46XPF
5GAME2
1.83XPF
6GAME2
2.19XPF
7GAME2
2.56XPF
8GAME2
2.93XPF
9GAME2
3.29XPF
10GAME2
3.66XPF
1000GAME2
366.61XPF
5000GAME2
1,833.05XPF
10000GAME2
3,666.11XPF
50000GAME2
18,330.55XPF
100000GAME2
36,661.11XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang GAME2

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo GameBuild
1XPF
2.72GAME2
2XPF
5.45GAME2
3XPF
8.18GAME2
4XPF
10.91GAME2
5XPF
13.63GAME2
6XPF
16.36GAME2
7XPF
19.09GAME2
8XPF
21.82GAME2
9XPF
24.54GAME2
10XPF
27.27GAME2
100XPF
272.76GAME2
500XPF
1,363.84GAME2
1000XPF
2,727.68GAME2
5000XPF
13,638.42GAME2
10000XPF
27,276.85GAME2

Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang XPF và XPF sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAME2 sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.29 INR, 1 GAME2 = Rp52.02 IDR, 1 GAME2 = $0 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2064
logo BTCBTC
0.0000552
logo ETHETH
0.002854
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.14
logo BNBBNB
0.007948
logo SOLSOL
0.0355
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
27.92
logo TRXTRX
18.41
logo ADAADA
7.11
logo STETHSTETH
0.002855
logo WBTCWBTC
0.00005517
logo SMARTSMART
4,038.52
logo LEOLEO
0.4977
logo AVAXAVAX
0.2291

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameBuild của bạn

01

Nhập số lượng GAME2 của bạn

Nhập số lượng GAME2 của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameBuild

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

Tìm hiểu thêm về GameBuild (GAME2)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.