GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME2 chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei0.01515. Với nguồn cung lưu hành là 17,359,160,619 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GAME2 tính bằng RON là lei1,172,241,079.29. Trong 24h qua, giá của GAME2 tính bằng RON đã giảm lei-0.00008377, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME2 tính bằng RON là lei0.05791, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.0113.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang RON
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang RON là lei0.01515 RON, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/RON trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003404 | -1.1% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003404, with a 24-hour trading change of -1.1%, GAME2/USDT Spot is $0.003404 and -1.1%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi GAME2 sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.01RON |
2GAME2 | 0.03RON |
3GAME2 | 0.04RON |
4GAME2 | 0.06RON |
5GAME2 | 0.07RON |
6GAME2 | 0.09RON |
7GAME2 | 0.1RON |
8GAME2 | 0.12RON |
9GAME2 | 0.13RON |
10GAME2 | 0.15RON |
10000GAME2 | 151.56RON |
50000GAME2 | 757.84RON |
100000GAME2 | 1,515.69RON |
500000GAME2 | 7,578.46RON |
1000000GAME2 | 15,156.93RON |
Bảng chuyển đổi RON sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 65.97GAME2 |
2RON | 131.95GAME2 |
3RON | 197.92GAME2 |
4RON | 263.9GAME2 |
5RON | 329.88GAME2 |
6RON | 395.85GAME2 |
7RON | 461.83GAME2 |
8RON | 527.81GAME2 |
9RON | 593.78GAME2 |
10RON | 659.76GAME2 |
100RON | 6,597.64GAME2 |
500RON | 32,988.2GAME2 |
1000RON | 65,976.41GAME2 |
5000RON | 329,882.09GAME2 |
10000RON | 659,764.18GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang RON và RON sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GAME2 sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp51.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.28 INR, 1 GAME2 = Rp51.61 IDR, 1 GAME2 = $0 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
AVAX chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.01 |
![]() | 0.001341 |
![]() | 0.07137 |
![]() | 112.25 |
![]() | 52.38 |
![]() | 0.1906 |
![]() | 0.8626 |
![]() | 112.2 |
![]() | 680.03 |
![]() | 453.63 |
![]() | 175.62 |
![]() | 0.06995 |
![]() | 0.00133 |
![]() | 97,502.94 |
![]() | 11.95 |
![]() | 5.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameBuild của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameBuild
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

Apakah Bear Market Bitcoin Akan Datang? Mengamati Pasar Kripto pada April 2025
Apakah kita berada di tepi pasar beruang enkripsi (Bitcoin)?

Koin WOF: Menjelajahi Peningkatan Koin Meme Favorit Baru
Rahasia di balik lonjakan harga

Token FLOW: Tren Harga pada 2025 dan Prospek di Masa Depan
Jelajahi potensi investasi dari token FLOW dan ramalan harga untuk tahun 2025

Token PALU: Analisis Proyeksi Investasi dan Pengembangan Terbaru pada 2025
Jelajahi bintang baru yang misterius dalam ekosistem kripto, token PALU

Tempat Perlindungan Aman di Tengah Badai? Bitcoin Bisa Muncul sebagai Pemenang Terbesar di Tengah Kerusuhan Tarif
Artikel ini membahas bagaimana gejolak pasar global yang dipicu oleh perang perdagangan mendorong Bitcoin untuk menunjukkan karakteristik sebagai aset tempat perlindungan, dan menjelajahi peluang historis yang mungkin dihadapi Bitcoin di masa depan.

FARTCOIN Melonjak Lebih Dari 30% Sehari-hari - Apa Selanjutnya untuk Pasar?
Sejak awal, FARTCOIN dengan cepat menjadi populer dengan nama yang lucu dan kultur komunitasnya yang humoris.