GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameBuild chuyển đổi sang Georgian Lari (GEL) là ₾0.009294. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,359,160,619 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GameBuild tính bằng GEL là ₾438,877,626.21. Trong 24h qua, giá của GameBuild tính bằng GEL đã tăng ₾0.00005388, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameBuild tính bằng GEL là ₾0.03536, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.0069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang GEL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang GEL là ₾0.009294 GEL, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/GEL trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003435 | 0.79% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003435, with a 24-hour trading change of 0.79%, GAME2/USDT Spot is $0.003435 and 0.79%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi GAME2 sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0GEL |
2GAME2 | 0.01GEL |
3GAME2 | 0.02GEL |
4GAME2 | 0.03GEL |
5GAME2 | 0.04GEL |
6GAME2 | 0.05GEL |
7GAME2 | 0.06GEL |
8GAME2 | 0.07GEL |
9GAME2 | 0.08GEL |
10GAME2 | 0.09GEL |
100000GAME2 | 929.45GEL |
500000GAME2 | 4,647.29GEL |
1000000GAME2 | 9,294.58GEL |
5000000GAME2 | 46,472.9GEL |
10000000GAME2 | 92,945.81GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 107.58GAME2 |
2GEL | 215.17GAME2 |
3GEL | 322.76GAME2 |
4GEL | 430.35GAME2 |
5GEL | 537.94GAME2 |
6GEL | 645.53GAME2 |
7GEL | 753.12GAME2 |
8GEL | 860.71GAME2 |
9GEL | 968.3GAME2 |
10GEL | 1,075.89GAME2 |
100GEL | 10,758.95GAME2 |
500GEL | 53,794.78GAME2 |
1000GEL | 107,589.56GAME2 |
5000GEL | 537,947.82GAME2 |
10000GEL | 1,075,895.64GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang GEL và GEL sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GAME2 sang GEL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEL sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp51.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.29 INR, 1 GAME2 = Rp51.83 IDR, 1 GAME2 = $0 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
LEO chuyển đổi sang GEL
AVAX chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.09 |
![]() | 0.002165 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 183.88 |
![]() | 82.61 |
![]() | 0.31 |
![]() | 1.41 |
![]() | 183.76 |
![]() | 1,114.37 |
![]() | 277.71 |
![]() | 743.14 |
![]() | 0.1137 |
![]() | 0.00217 |
![]() | 159,424.78 |
![]() | 19.63 |
![]() | 9.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT, GEL sang BTC, GEL sang ETH, GEL sang USBT, GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameBuild của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameBuild
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

ما هو أحدث تقدم في صندوق الاستثمار المتداول المرتبط بدوجكوين؟
مع تقدم تنظيم صناديق الاستثمار المتداولة بالعملات المشفرة، أصبحت المقارنة بين صندوق اكتتاب ETF للعملة DOGE وصندوق اكتتاب ETF للبيتكوين موضوعاً مثيراً للجدل.

DeSci Crypto: كيف يعيد البلوكتشين تشكيل مستقبل البحث العلمي؟
DeSci Crypto هو ابتكار في الأدوات التقنية وثورة في نماذج الحوكمة العلمية.

ترامب وبيتكوين: منظر جديد للعملات الرقمية وسط لعب السلطة السياسية
تتصادم أساسا التفاعل بين ترامب وبيتكوين بين القوى السياسية التقليدية والثورة التكنولوجية الناشئة.

ترامب NFTs: شكل جديد من التواصل السياسي والتأثير
تعيد NFTs تشكيل نشر وتسييل النفوذ السياسي.

تنبؤ سعر عملة بيبي 2025: اتجاهات السوق، الإمكانيات، وتحليل المخاطر
عملة Pepe (PEPE) قد جذبت كمية كبيرة من انتباه المجتمع منذ بدايتها.