GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameBuild chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.1912. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,359,160,619 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GameBuild tính bằng EGP là £161,123,534,759.01. Trong 24h qua, giá của GameBuild tính bằng EGP đã tăng £0.01982, biểu thị mức tăng +11.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameBuild tính bằng EGP là £0.631, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1231.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang EGP là £0.1912 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +11.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/EGP trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003916 | 10.9% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003916, with a 24-hour trading change of 10.9%, GAME2/USDT Spot is $0.003916 and 10.9%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi GAME2 sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.19EGP |
2GAME2 | 0.38EGP |
3GAME2 | 0.57EGP |
4GAME2 | 0.76EGP |
5GAME2 | 0.95EGP |
6GAME2 | 1.14EGP |
7GAME2 | 1.33EGP |
8GAME2 | 1.52EGP |
9GAME2 | 1.72EGP |
10GAME2 | 1.91EGP |
1000GAME2 | 191.2EGP |
5000GAME2 | 956.04EGP |
10000GAME2 | 1,912.08EGP |
50000GAME2 | 9,560.44EGP |
100000GAME2 | 19,120.89EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 5.22GAME2 |
2EGP | 10.45GAME2 |
3EGP | 15.68GAME2 |
4EGP | 20.91GAME2 |
5EGP | 26.14GAME2 |
6EGP | 31.37GAME2 |
7EGP | 36.6GAME2 |
8EGP | 41.83GAME2 |
9EGP | 47.06GAME2 |
10EGP | 52.29GAME2 |
100EGP | 522.98GAME2 |
500EGP | 2,614.94GAME2 |
1000EGP | 5,229.88GAME2 |
5000EGP | 26,149.4GAME2 |
10000EGP | 52,298.81GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang EGP và EGP sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAME2 sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.57JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.33 INR, 1 GAME2 = Rp59.78 IDR, 1 GAME2 = $0.01 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4583 |
![]() | 0.0001216 |
![]() | 0.006436 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.92 |
![]() | 0.01765 |
![]() | 0.07677 |
![]() | 10.3 |
![]() | 65.55 |
![]() | 42.01 |
![]() | 16.6 |
![]() | 0.006438 |
![]() | 0.0001216 |
![]() | 8,519.64 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.8143 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameBuild của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameBuild
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

Đồng Coin GMT: Dự án Kiếm Tiền Di Chuyển của STEPN và Phân Tích Giá
Là dự án hàng đầu trong lĩnh vực GameFi từ năm 2021 đến 2023, đồng tiền GMT của STEPs đã từng đạt đến mức giá trị thị trường 12 tỷ đô la.

Thị trường Bull Tiền điện tử còn tồn tại không?
Vào tháng 4 năm 2025, thị trường Bitcoin đã trải qua một cuộc hành trình trên các đoạn đường quãng đường gay cấn.

Bitcoin Crash 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Đầu tư
Vào đầu năm 2025, Bitcoin (BTC) đã trải qua một vụ sụt giảm đáng kể,

Ứng dụng giao dịch Tiền điện tử Gate.io: Bước vào Kỷ nguyên mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Gate.io được thành lập vào năm 2013. Sau nhiều năm phát triển ổn định, nó đã trở thành một nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum