GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameBuild chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.00345. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,359,160,619 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GameBuild tính bằng CHF là CHF50,943,322.64. Trong 24h qua, giá của GameBuild tính bằng CHF đã tăng CHF0.000431, biểu thị mức tăng +14.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameBuild tính bằng CHF là CHF0.01105, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.002157.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang CHF là CHF0.00345 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +14.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/CHF trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00395 | 10.95% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.00395, with a 24-hour trading change of 10.95%, GAME2/USDT Spot is $0.00395 and 10.95%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi GAME2 sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0CHF |
2GAME2 | 0CHF |
3GAME2 | 0.01CHF |
4GAME2 | 0.01CHF |
5GAME2 | 0.01CHF |
6GAME2 | 0.02CHF |
7GAME2 | 0.02CHF |
8GAME2 | 0.02CHF |
9GAME2 | 0.03CHF |
10GAME2 | 0.03CHF |
100000GAME2 | 345.09CHF |
500000GAME2 | 1,725.46CHF |
1000000GAME2 | 3,450.92CHF |
5000000GAME2 | 17,254.61CHF |
10000000GAME2 | 34,509.23CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 289.77GAME2 |
2CHF | 579.55GAME2 |
3CHF | 869.33GAME2 |
4CHF | 1,159.11GAME2 |
5CHF | 1,448.88GAME2 |
6CHF | 1,738.66GAME2 |
7CHF | 2,028.44GAME2 |
8CHF | 2,318.22GAME2 |
9CHF | 2,607.99GAME2 |
10CHF | 2,897.77GAME2 |
100CHF | 28,977.75GAME2 |
500CHF | 144,888.76GAME2 |
1000CHF | 289,777.52GAME2 |
5000CHF | 1,448,887.64GAME2 |
10000CHF | 2,897,775.29GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang CHF và CHF sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GAME2 sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.56IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.34 INR, 1 GAME2 = Rp61.56 IDR, 1 GAME2 = $0.01 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.21 |
![]() | 0.006964 |
![]() | 0.3669 |
![]() | 587.97 |
![]() | 280.1 |
![]() | 1 |
![]() | 4.44 |
![]() | 588.01 |
![]() | 3,758.84 |
![]() | 2,397.18 |
![]() | 947.86 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 485,514.95 |
![]() | 0.006999 |
![]() | 62.21 |
![]() | 46.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameBuild của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameBuild
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

爲什麼比特幣一再下跌?
比特幣價格下跌源於多重因素,包括宏觀經濟不確定、監管趨嚴及美元走強。

如何選擇加密貨幣Launchpad:Gate.io爲您打造專業的項目孵化新體驗
加密貨幣Launchpad,是專爲區塊鏈與數字資產領域的早期創新項目設計的融資與孵化平台。它不僅爲項目提供初始資金,還通過社區支持、技術指導和市場推廣等多重服務,助力項目順利實現從概念到市場的跨越。

Launchpad是什麼?一文爲你揭開Launchpad的神祕面紗
在區塊鏈世界中,Launchpad主要指一種專門爲數字資產項目—尤其是首次代幣發行(ICO)、首次交易所發行(IEO)或其它區塊鏈項目提供融資和社區孵化的平台。

Jupiter 平台:Solana生態的DEX聚合器王者
在Solana區塊鏈生態系統中,Jupiter 正以驚人的速度崛起。

2025年狗狗幣價格預測:DOGE市場分析與投資前景
狗狗幣是加密貨幣歷史上最知名的 meme 幣之一。

特朗普家族或再推加密項目,新項目爲房地產視頻遊戲
探索特朗普家族在加密貨幣領域的項目現狀