GAME Token Thị trường hôm nay
GAME Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME Token chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.05039. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,165,951 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GAME Token tính bằng NPR là रू129,113,828.48. Trong 24h qua, giá của GAME Token tính bằng NPR đã tăng रू0.0008033, biểu thị mức tăng +1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME Token tính bằng NPR là रू486.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.03729.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang NPR là रू0.05039 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/NPR trong ngày qua.
Giao dịch GAME Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000376 | -6.69% |
The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.000376, with a 24-hour trading change of -6.69%, GAME/USDT Spot is $0.000376 and -6.69%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GAME Token sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi GAME sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME | 0.05NPR |
2GAME | 0.11NPR |
3GAME | 0.16NPR |
4GAME | 0.22NPR |
5GAME | 0.27NPR |
6GAME | 0.33NPR |
7GAME | 0.38NPR |
8GAME | 0.44NPR |
9GAME | 0.49NPR |
10GAME | 0.55NPR |
10000GAME | 550.74NPR |
50000GAME | 2,753.7NPR |
100000GAME | 5,507.41NPR |
500000GAME | 27,537.07NPR |
1000000GAME | 55,074.14NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang GAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 18.15GAME |
2NPR | 36.31GAME |
3NPR | 54.47GAME |
4NPR | 72.62GAME |
5NPR | 90.78GAME |
6NPR | 108.94GAME |
7NPR | 127.1GAME |
8NPR | 145.25GAME |
9NPR | 163.41GAME |
10NPR | 181.57GAME |
100NPR | 1,815.73GAME |
500NPR | 9,078.67GAME |
1000NPR | 18,157.34GAME |
5000NPR | 90,786.7GAME |
10000NPR | 181,573.41GAME |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang NPR và NPR sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GAME sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GAME Token phổ biến
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.03 INR, 1 GAME = Rp5.72 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1678 |
![]() | 0.00004429 |
![]() | 0.002361 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.00629 |
![]() | 0.02808 |
![]() | 3.74 |
![]() | 23.83 |
![]() | 15.42 |
![]() | 6.05 |
![]() | 0.002361 |
![]() | 3,033.58 |
![]() | 0.00004435 |
![]() | 0.4169 |
![]() | 0.2979 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GAME Token của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GAME Token hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GAME Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GAME Token sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GAME Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GAME Token sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi GAME Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GAME Token (GAME)

G7トークン:Web3ゲームプラットフォームGame7の中心的存在。
Game7プラットフォームがWeb3ゲームエコシステムを革命化している方法を発見してください:G7トークンは、プレイヤー主導の経済を推進し、業界の課題を解決し、Arbitrumエコシステムを推進しています。

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

CRWN Token:Photo Finish Gameのバーチャル競馬エコシステムを支える
この記事では、CRWNトークンの位置づけについて説明し、ゲームの「プレイ中に稼ぐ」モデルを分析し、ケンタッキージョッキークラブとのユニークなパートナーシップを明らかにしています。

PinEye Token: GameFiとSocialFiを融合したWeb3コミュニティプラットフォーム
PinEye Token: GameFiとSocialFiを融合したWeb3コミュニティプラットフォーム

TICOトークン:Web3ゲームプラットフォームのGameFiイノベーション
TICOトークン:Web3ゲームプラットフォームのGameFiイノベーション

MCADEトークン:BASEのGameFiで輝く新星
MCADEトークンはGameFi分野の革命的なパイオニアであり、MetacadeはBASEブロックチェーン上に革新的なゲームプラットフォームを構築しています。
Tìm hiểu thêm về GAME Token (GAME)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025
