GAME Token Thị trường hôm nay
GAME Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.005016. Với nguồn cung lưu hành là 19,165,951 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GAME tính bằng NOK là kr1,009,170.47. Trong 24h qua, giá của GAME tính bằng NOK đã giảm kr-0.00112, biểu thị mức giảm -18.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME tính bằng NOK là kr38.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.003883.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang NOK là kr0.005016 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -18.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/NOK trong ngày qua.
Giao dịch GAME Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000468 | -17.6% |
The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.000468, with a 24-hour trading change of -17.6%, GAME/USDT Spot is $0.000468 and -17.6%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GAME Token sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi GAME sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME | 0NOK |
2GAME | 0.01NOK |
3GAME | 0.01NOK |
4GAME | 0.02NOK |
5GAME | 0.02NOK |
6GAME | 0.03NOK |
7GAME | 0.03NOK |
8GAME | 0.04NOK |
9GAME | 0.04NOK |
10GAME | 0.05NOK |
100000GAME | 501.68NOK |
500000GAME | 2,508.42NOK |
1000000GAME | 5,016.84NOK |
5000000GAME | 25,084.24NOK |
10000000GAME | 50,168.49NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang GAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 199.32GAME |
2NOK | 398.65GAME |
3NOK | 597.98GAME |
4NOK | 797.31GAME |
5NOK | 996.64GAME |
6NOK | 1,195.96GAME |
7NOK | 1,395.29GAME |
8NOK | 1,594.62GAME |
9NOK | 1,793.95GAME |
10NOK | 1,993.28GAME |
100NOK | 19,932.83GAME |
500NOK | 99,664.15GAME |
1000NOK | 199,328.3GAME |
5000NOK | 996,641.51GAME |
10000NOK | 1,993,283.03GAME |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang NOK và NOK sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GAME sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GAME Token phổ biến
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.04 INR, 1 GAME = Rp7.25 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.11 |
![]() | 0.0005657 |
![]() | 0.03003 |
![]() | 47.64 |
![]() | 22.88 |
![]() | 0.08156 |
![]() | 0.3611 |
![]() | 47.63 |
![]() | 194.2 |
![]() | 305.63 |
![]() | 77.93 |
![]() | 0.02999 |
![]() | 39,306.48 |
![]() | 0.0005662 |
![]() | 5.08 |
![]() | 3.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng GAME Token của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GAME Token hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GAME Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GAME Token sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GAME Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GAME Token sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi GAME Token sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GAME Token (GAME)

Gun代币2025:Gunzilla Games如何革新区块链游戏
探索Gunzilla的Gun代币在2025年的表现及其在通过《Off The Grid》和GUNZ革新区块链游戏中的作用。

GameFi是什么?快速掌握区块链游戏的核心玩法,玩赚NFT
探索2025年GameFi的未来:区块链游戏如何革新游戏行业。

Gunzilla Games (GUN)如何通过 GUNZ 区块链和“Off The Grid”革新游戏行业
本文将深入探讨 GUN 代币的背景、功能及其在 AAA 级游戏中的突破性应用。

GUN代币:2025年AAA级游戏Gunzilla Games的区块链革新
文章阐述了GUNZ推出的区块链技术如何为玩家创造真实资产所有权,重塑游戏体验。

FORM代币:BNB Chain DeFi生态系统中的GameFi创新项目
FORM代币是BNB Chain生态系统中的新星

BinaryX更名为FORM:GameFi项目的代币映射与发展
BinaryX更名为FORM,标志着这个GameFi项目的重大转型。
Tìm hiểu thêm về GAME Token (GAME)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025
