GalvanChuyển đổi Galvan (IZE) sang Vietnamese Đồng (VND)

IZE/VND: 1 IZE ≈ ₫4.36 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Galvan Thị trường hôm nay

Galvan đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4.36. Với nguồn cung lưu hành là 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của IZE tính bằng VND là ₫688,965,599,897,052.37. Trong 24h qua, giá của IZE tính bằng VND đã giảm ₫-0.2259, biểu thị mức giảm -4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZE tính bằng VND là ₫173.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.7759.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang VND

4.36-4.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang VND là ₫4.36 VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Galvan

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Galvan sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi IZE sang VND

logo GalvanSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IZE
4.36VND
2IZE
8.73VND
3IZE
13.1VND
4IZE
17.47VND
5IZE
21.84VND
6IZE
26.21VND
7IZE
30.58VND
8IZE
34.95VND
9IZE
39.32VND
10IZE
43.69VND
100IZE
436.96VND
500IZE
2,184.83VND
1000IZE
4,369.66VND
5000IZE
21,848.33VND
10000IZE
43,696.67VND

Bảng chuyển đổi VND sang IZE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Galvan
1VND
0.2288IZE
2VND
0.4577IZE
3VND
0.6865IZE
4VND
0.9154IZE
5VND
1.14IZE
6VND
1.37IZE
7VND
1.6IZE
8VND
1.83IZE
9VND
2.05IZE
10VND
2.28IZE
1000VND
228.85IZE
5000VND
1,144.25IZE
10000VND
2,288.5IZE
50000VND
11,442.51IZE
100000VND
22,885.03IZE

Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang VND và VND sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IZE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Galvan phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.69 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009243
logo BTCBTC
0.0000002449
logo ETHETH
0.00001308
logo USDTUSDT
0.02032
logo XRPXRP
0.01009
logo BNBBNB
0.00003478
logo SOLSOL
0.000169
logo USDCUSDC
0.0203
logo DOGEDOGE
0.1279
logo TRXTRX
0.08325
logo ADAADA
0.03262
logo STETHSTETH
0.0000131
logo WBTCWBTC
0.000000245
logo SMARTSMART
17.65
logo LEOLEO
0.002177
logo LINKLINK
0.001623

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Galvan của bạn

01

Nhập số lượng IZE của bạn

Nhập số lượng IZE của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Galvan

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.