Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.00005996. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,500 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng OMR là ﷼147,724.22. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00001064, biểu thị mức tăng +22.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng OMR là ﷼0.002705, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.00001212.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang OMR là ﷼0.00005996 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +22.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi IZE sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 0OMR |
2IZE | 0OMR |
3IZE | 0OMR |
4IZE | 0OMR |
5IZE | 0OMR |
6IZE | 0OMR |
7IZE | 0OMR |
8IZE | 0OMR |
9IZE | 0OMR |
10IZE | 0OMR |
10000000IZE | 599.66OMR |
50000000IZE | 2,998.33OMR |
100000000IZE | 5,996.66OMR |
500000000IZE | 29,983.31OMR |
1000000000IZE | 59,966.62OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 16,675.94IZE |
2OMR | 33,351.88IZE |
3OMR | 50,027.83IZE |
4OMR | 66,703.77IZE |
5OMR | 83,379.72IZE |
6OMR | 100,055.66IZE |
7OMR | 116,731.6IZE |
8OMR | 133,407.55IZE |
9OMR | 150,083.49IZE |
10OMR | 166,759.44IZE |
100OMR | 1,667,594.4IZE |
500OMR | 8,337,972.02IZE |
1000OMR | 16,675,944.05IZE |
5000OMR | 83,379,720.25IZE |
10000OMR | 166,759,440.5IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang OMR và OMR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IZE sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.37 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 61.15 |
![]() | 0.01658 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 1,301.02 |
![]() | 683.28 |
![]() | 2.31 |
![]() | 1,300 |
![]() | 12.17 |
![]() | 8,653.69 |
![]() | 5,540.64 |
![]() | 2,198.46 |
![]() | 0.8525 |
![]() | 1,150,787.71 |
![]() | 0.01657 |
![]() | 144.68 |
![]() | 424.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galvan
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

SIZE Token: Menyediakan Platform Komunikasi untuk Para Pemegang Solana
SIZE menawarkan fitur obrolan revolusioner bagi pemegang token Solana, menggantikan platform tradisional seperti Telegram dengan model akses yang mulus.

DEAI: Zero1 Labs’ Pertama Decentralized Artificial Intelligence
Zero1 Labs adalah pionir kecerdasan buatan terdesentralisasi pertama _DeAI_ eco_ berdasarkan Proof of Stake.

Berita Harian | BTC dan ETH Mengalami Volatilitas Lemah; Volume Perdagangan ETF Spot Ethereum Mencapai Lebih dari $1M pada Hari Pertama; CEO Telegram Mempromosikan Game Kripto Catizen
BTC dan ETH mengalami fluktuasi yang lemah, dan titik panas pasar sangat langka. Volume perdagangan spot Ethereum ETF melebihi 1 miliar pada hari pertama.

Panduan Terakhir Catizen: Pelajari Cara Mendapatkan Airdrop Catizen dengan Satu Artikel
Memahami permainan kucing populer Catizen dan menguasai dasar-dasar token airdrops dalam satu artikel

Gate.io AMA dengan PAW Chain-Revolutionize Cara Industri Berkomunikasi dan Bertransaksi dalam Domain Kripto
Gate.io mengadakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan FAFO, dari Tim Pengembangan PAW Chain di Twitter Space.

Bangkitnya Decentralized Autonomous Organization(DAO):Bagaimana Web3 Mengubah Cara Kita Berkolaborasi
Bangkitnya Decentralized Autonomous Organization(DAO):Bagaimana Web3 Mengubah Cara Kita Berkolaborasi
Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme
