Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $0.6723. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,500 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng COP là $17,967,198,409,460.12. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng COP đã tăng $0.1496, biểu thị mức tăng +28.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng COP là $29.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1315.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang COP là $0.6723 COP, với tỷ lệ thay đổi là +28.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/COP trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi IZE sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 0.67COP |
2IZE | 1.34COP |
3IZE | 2.01COP |
4IZE | 2.68COP |
5IZE | 3.36COP |
6IZE | 4.03COP |
7IZE | 4.7COP |
8IZE | 5.37COP |
9IZE | 6.05COP |
10IZE | 6.72COP |
1000IZE | 672.31COP |
5000IZE | 3,361.57COP |
10000IZE | 6,723.15COP |
50000IZE | 33,615.75COP |
100000IZE | 67,231.5COP |
Bảng chuyển đổi COP sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 1.48IZE |
2COP | 2.97IZE |
3COP | 4.46IZE |
4COP | 5.94IZE |
5COP | 7.43IZE |
6COP | 8.92IZE |
7COP | 10.41IZE |
8COP | 11.89IZE |
9COP | 13.38IZE |
10COP | 14.87IZE |
100COP | 148.73IZE |
500COP | 743.69IZE |
1000COP | 1,487.39IZE |
5000COP | 7,436.98IZE |
10000COP | 14,873.97IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang COP và COP sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IZE sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COP sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.45 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
TON chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005585 |
![]() | 0.000001507 |
![]() | 0.00007628 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.06413 |
![]() | 0.0002151 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.001112 |
![]() | 0.7999 |
![]() | 0.5123 |
![]() | 0.2049 |
![]() | 0.00007682 |
![]() | 0.000001509 |
![]() | 107.4 |
![]() | 0.01337 |
![]() | 0.03869 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galvan
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

SIZE Токен: Забезпечення платформи зв'язку для утримувачів Solana
SIZE пропонує революційні функції чату для власників токенів Solana, замінюючи традиційні платформи, такі як Telegram, моделлю безшовного доступу.

Gate.io AMA з PAW Chain-Revolutionize Як Галузі Комунікують та Здійснюють Угоди в Області Крипто
Gate.io провела сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з FAFO, від команди розробки PAW Chain в Twitter Space.

gate Charity Organizes Charitable Campaign for Victims of 2023 Turkey-Syria Earthquake
26 грудня 2023 року благодійна організація gate у співпраці з асоціацією Champion Angels та кількома турецькими впливовими особистостями підняли свідомість про трагічну історію команди Champion Angels.

gate Charity's ‘Dragon Boat Festival, Silver-Haired Happy Life’ Event Supports Hondao Senior Citizen’s Welfare Foundation
gate Charity, глобальна некомерційна філантропічна організація gate Group, успішно організувала благодійну подію в Фонді допомоги літнім громадянам Hondao 19 червня 2023 року в місті Каосюн, Тайвань.
Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme
