GaiminChuyển đổi Gaimin (GMRX) sang Cfp Franc (XPF)

GMRX/XPF: 1 GMRX ≈ ₣0.01176 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Gaimin Thị trường hôm nay

Gaimin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gaimin chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.01176. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,634,129,332 GMRX, tổng vốn hóa thị trường của Gaimin tính bằng XPF là ₣8,341,671,578.19. Trong 24h qua, giá của Gaimin tính bằng XPF đã tăng ₣0.001069, biểu thị mức tăng +10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gaimin tính bằng XPF là ₣4.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.01058.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMRX sang XPF

0.01176+10%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMRX sang XPF là ₣0.01176 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +10% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMRX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMRX/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Gaimin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GaiminGMRX/USDT
Giao ngay
$0.00011
8.91%

The real-time trading price of GMRX/USDT Spot is $0.00011, with a 24-hour trading change of 8.91%, GMRX/USDT Spot is $0.00011 and 8.91%, and GMRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gaimin sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi GMRX sang XPF

logo GaiminSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1GMRX
0.01XPF
2GMRX
0.02XPF
3GMRX
0.03XPF
4GMRX
0.04XPF
5GMRX
0.05XPF
6GMRX
0.07XPF
7GMRX
0.08XPF
8GMRX
0.09XPF
9GMRX
0.1XPF
10GMRX
0.11XPF
10000GMRX
117.6XPF
50000GMRX
588.03XPF
100000GMRX
1,176.06XPF
500000GMRX
5,880.31XPF
1000000GMRX
11,760.63XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang GMRX

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Gaimin
1XPF
85.02GMRX
2XPF
170.05GMRX
3XPF
255.08GMRX
4XPF
340.11GMRX
5XPF
425.14GMRX
6XPF
510.17GMRX
7XPF
595.2GMRX
8XPF
680.23GMRX
9XPF
765.26GMRX
10XPF
850.29GMRX
100XPF
8,502.93GMRX
500XPF
42,514.69GMRX
1000XPF
85,029.39GMRX
5000XPF
425,146.96GMRX
10000XPF
850,293.93GMRX

Bảng chuyển đổi số tiền GMRX sang XPF và XPF sang GMRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMRX sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang GMRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gaimin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMRX = $0 USD, 1 GMRX = €0 EUR, 1 GMRX = ₹0.01 INR, 1 GMRX = Rp1.67 IDR, 1 GMRX = $0 CAD, 1 GMRX = £0 GBP, 1 GMRX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2187
logo BTCBTC
0.00005923
logo ETHETH
0.002979
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.008388
logo USDCUSDC
4.67
logo SOLSOL
0.04308
logo DOGEDOGE
31.09
logo TRXTRX
19.88
logo ADAADA
8.01
logo STETHSTETH
0.002978
logo WBTCWBTC
0.00005918
logo SMARTSMART
4,127.64
logo LEOLEO
0.5206
logo TONTON
1.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gaimin của bạn

01

Nhập số lượng GMRX của bạn

Nhập số lượng GMRX của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gaimin hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gaimin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gaimin sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gaimin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gaimin sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gaimin sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gaimin sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gaimin sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gaimin (GMRX)

Tìm hiểu thêm về Gaimin (GMRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.